Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Loi-programme

Mục lục

Danh từ giống đực

Luật chương trình

Xem thêm các từ khác

  • Loin

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa, xa xôi, xa xăm 1.2 Phản nghĩa Près, alentour, auprès, contre, à côté Phó từ Xa, xa xôi, xa xăm Cette arme...
  • Lointain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở xa, xa xôi, xa xưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Nơi xa, phương xa 2.2 (hội họa) cảnh xa 2.3 Phản nghĩa...
  • Lointaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lointain lointain
  • Lointainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa xa Phó từ Xa xa
  • Loir

    Mục lục 1 Bản mẫu:Loir 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột sóc Bản mẫu:Loir Danh từ giống đực (động vật...
  • Loisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy ý Tính từ Tùy ý Il vous est loisible de partir quand vous voudrez tùy ý anh muốn đi lúc nào thì đi
  • Loisir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúc rảnh 1.2 ( số nhiều) môn giải trí 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tùy ý Danh từ giống đực...
  • Lokoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rahat-loukoum rahat-loukoum
  • Lolium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lũng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lũng
  • Lollards

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) hội viên hội vì bệnh nhân ( Đức, Hà Lan) Danh từ giống đực số...
  • Lolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) sữa Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) sữa
  • Lombago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lumbago lumbago
  • Lombaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lombes Tính từ (giải phẫu) xem lombes Vertèbres lombaires đốt sống thắt lưng
  • Lombalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đốt lưng hóa Danh từ giống cái (y học) sự đốt lưng hóa
  • Lombard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lom-bác-đi-a 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Lom-bác-đi 1.4 (từ cũ; nghĩa...
  • Lombarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lombard lombard
  • Lombarthrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thoái hóa cột sống thắt lưng Danh từ giống cái (y học) chứng thoái hóa cột...
  • Lombarthrose

    Mục lục 1 Xem lombarthrie Xem lombarthrie
  • Lombes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (giải phẫu) vùng thắt lưng Danh từ giống đực số nhiều (giải phẫu) vùng...
  • Lombostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) áo chỉnh hình thắt lưng Danh từ giống đực (y học) áo chỉnh hình thắt lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top