Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Loisir

Mục lục

Danh từ giống đực

Lúc rảnh
Avoir des loisirs
có những lúc rảnh
( số nhiều) môn giải trí
La littérature est le plus beau des loisirs
văn học là món giải trí đẹp nhất
(từ cũ; nghĩa cũ) sự tùy ý
Laisser à quelqu'un le loisir de faire quelque chose
để cho ai tùy ý làm việc gì
à loisir
thủng thẳng, thong thả
Je vous répondrai à loisir
thỏa thích
Aimer à loisir
�� yêu thỏa thích
avoir loisir de avoir le loisir de
có đủ thời giờ để
N'avoir pas le loisir de respirer n'avoir pas le loisir de se moucher
�� (thân mật) bận túi bụi, bận không mở mắt được
tout à loisir à loisir
à loisir

Xem thêm các từ khác

  • Lokoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rahat-loukoum rahat-loukoum
  • Lolium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lũng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lũng
  • Lollards

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) hội viên hội vì bệnh nhân ( Đức, Hà Lan) Danh từ giống đực số...
  • Lolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) sữa Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) sữa
  • Lombago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lumbago lumbago
  • Lombaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lombes Tính từ (giải phẫu) xem lombes Vertèbres lombaires đốt sống thắt lưng
  • Lombalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đốt lưng hóa Danh từ giống cái (y học) sự đốt lưng hóa
  • Lombard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lom-bác-đi-a 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Lom-bác-đi 1.4 (từ cũ; nghĩa...
  • Lombarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lombard lombard
  • Lombarthrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thoái hóa cột sống thắt lưng Danh từ giống cái (y học) chứng thoái hóa cột...
  • Lombarthrose

    Mục lục 1 Xem lombarthrie Xem lombarthrie
  • Lombes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (giải phẫu) vùng thắt lưng Danh từ giống đực số nhiều (giải phẫu) vùng...
  • Lombostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) áo chỉnh hình thắt lưng Danh từ giống đực (y học) áo chỉnh hình thắt lưng
  • Lombotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở vùng lưng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở vùng lưng
  • Lombric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun đất Danh từ giống đực (động vật học) giun đất
  • Lombrical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ giun Tính từ Muscle lombrical ) (giải phẫu) cơ giun Danh từ giống...
  • Lombricale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lombrical lombrical
  • Lombriciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình giun đất Tính từ (có) hình giun đất
  • Lombricose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun đũa Danh từ giống cái (y học) bệnh giun đũa
  • Londonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Luân Đôn Tính từ (thuộc) Luân Đôn Climat londonien khí hậu Luân Đôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top