Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lotor

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) gấu mèo Mỹ

Xem thêm các từ khác

  • Lotrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lotrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lotrit
  • Lotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ chiến sĩ (quân đội Phần Lan) Danh từ giống cái Nữ chiến sĩ (quân đội Phần Lan)
  • Lotus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sen Danh từ giống đực (thực vật học) cây sen lotus d\' égypte lotus...
  • Louable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khen 1.2 Phản nghĩa Blâmable, condamnable, mauvais, repréhensible. 1.3 Có thể cho thuê 1.4 Có thể thuê...
  • Louange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp đồng cho thuê Danh từ giống đực Hợp đồng cho thuê
  • Louanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) khen, ca ngợi, ca tụng 1.2 Phản nghĩa Blâmer, critiquer. Ngoại động từ (văn học)...
  • Louangeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khen, ca ngợi, ca tụng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) người hay khen, người...
  • Louangeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái louangeur louangeur
  • Louchard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lác, người lé Danh từ giống đực (thân mật) người lác, người lé
  • Louche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lác, lé (mắt) 1.2 Đục 1.3 Mập mờ, ám muội 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều mập mờ; điều ám muội...
  • Louchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lác mắt Danh từ giống đực Sự lác mắt louchissement louchissement
  • Loucher

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Lác mắt, lé 1.2 (thân mật) ngấp nghé, dòm ngó thèm thuồng Nội...
  • Loucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật lác mắt Danh từ giống cái Tật lác mắt
  • Louchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mai, thuổng Danh từ giống đực Mai, thuổng
  • Loucheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lác Danh từ Người lác
  • Loucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái loucheur loucheur
  • Louchir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hóa đục, trở đục, vẩn đục Nội động từ Hóa đục, trở đục, vẩn đục Vin qui louchit...
  • Louchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa đục, sự trở đục, sự vẩn đục Danh từ giống đực Sự hóa đục, sự trở...
  • Louchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lác Danh từ giống đực (thân mật) người lác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top