- Từ điển Pháp - Việt
Louis
|
Danh từ giống đực
(sử học) đồng lu y (tiền Pháp)
(nghĩa rộng, (đánh bài), (đánh cờ)) số tiền hai mươi frăng
Xem thêm các từ khác
-
Louis-philippard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) triều vua Lu-y-phi-líp Tính từ (thuộc) triều vua Lu-y-phi-líp -
Louis-philipparde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái louis-philippard louis-philippard -
Louis-quatorzien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) triều vua Lu-y-XIV Tính từ (thuộc) triều vua Lu-y-XIV -
Louise-bonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lê lu-y Danh từ giống cái Lê lu-y -
Louisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chém Danh từ giống cái Máy chém -
Louisianais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lu-y-di-an Tính từ (thuộc) xứ Lu-y-di-an -
Louisianaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái louisianais louisianais -
Loukoum
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rahat-loukoum rahat-loukoum -
Loulou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bông Danh từ giống đực Chó bông -
Louloutte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chó con (tiếng thân ái) Danh từ giống cái (thân mật) chó con (tiếng thân ái) -
Loup
Mục lục 1 Bản mẫu:Loup 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chó sói 1.3 (động vật học) cá sói; cá chó 1.4 Sói con... -
Loup-cervier
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái loup-cerve) 1.1 (động vật học) mèo linh, linh miêu Danh từ giống đực (giống cái... -
Loup-garou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma chó sói 1.2 Người càu cạu Danh từ giống đực Ma chó sói Người càu cạu -
Loupage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự làm hỏng (trong sản xuất) 1.2 Chỗ (làm) hỏng Danh từ giống đực (thân... -
Loupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kính lúp 1.2 Lúp (ở cây, ở da người); gỗ lúp 1.3 ( số nhiều, kỳ thuật) sắt hạt (luyện... -
Louper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm hỏng, làm sai 1.2 Nhỡ (vì đến chậm), trễ Ngoại động từ (thân mật) làm... -
Loupeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vụng về 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ vụng về Tính từ (thân mật) vụng... -
Loupiote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cây đèn nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) cây đèn nhỏ Allumer une loupiote thắp... -
Lourd
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng, nặng nề 1.2 Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn 1.3 Phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger,... -
Lourdaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, đần độn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người vụn về đần độn 1.4 Phản nghĩa Adroit, fin....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.