- Từ điển Pháp - Việt
Lustral
|
Tính từ
(văn học) để tẩy sạch, để rửa tội
Xem thêm các từ khác
-
Lustrale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lustral lustral -
Lustration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự rửa tội 1.2 (tôn giáo) sự rảy nước phép Danh từ giống cái (văn học) sự... -
Lustre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thời gian năm năm 1.2 (sử học) lễ chuộc tội (năm năm một lần ở La Mã) 1.3... -
Lustrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm láng, đánh bóng 1.2 Phản nghĩa Délustrer. Ngoại động từ Làm láng, đánh bóng Lustrer les... -
Lustrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đèn 1.2 Nghề buôn đèn Danh từ giống cái Nghề làm đèn Nghề buôn đèn -
Lustreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ láng da lông Danh từ giống đực Thợ láng da lông -
Lustrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải láng 1.2 Lụa hoa bóng Danh từ giống cái Vải láng Lụa hoa bóng -
Lustroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng dạ lau gương, bàn đánh (nghĩa bóng) kính (cửa) Danh từ giống đực Miếng dạ lau... -
Lustucru
Mục lục 1 Người ngớ ngẩn, người dớ dẩn Người ngớ ngẩn, người dớ dẩn -
Lut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất gắn, chất trám 1.2 Đồng âm Luth, lutte. Danh từ giống đực Chất gắn, chất trám... -
Lutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gắn, sự trám, sự trít Danh từ giống đực Sự gắn, sự trám, sự trít -
Luter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gắn, trám, trít 1.2 Phản nghĩa Déluter. 1.3 Đồng âm Lutter. Ngoại động từ Gắn, trám, trít... -
Luth
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn luýt 1.2 (động vật học) rùa luýt 1.3 Đồng âm Lut, lutte. Danh từ giống... -
Lutherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đàn 1.2 Nghề bán đàn 1.3 Đàn (nói chung) Danh từ giống cái Nghề làm đàn Nghề... -
Luthier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đàn Danh từ giống đực Thợ làm đàn -
Luthiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chơi đàn luýt Danh từ giống đực Người chơi đàn luýt -
Luthéranisme
Danh từ giống đực Thuyết Lu-te đạo Lu-te -
Luthérien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem luthérianisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Tín đồ đạo Lu-te Tính từ Xem luthérianisme Danh từ giống... -
Lutidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) lutiđin Danh từ giống cái ( hóa học) lutiđin -
Lutin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh 1.2 Trẻ tinh nghịch, tinh quái Danh từ giống đực Yêu tinh Trẻ tinh nghịch, tinh quái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.