- Từ điển Pháp - Việt
Các từ tiếp theo
-
Mât
cột buồm, cột cờ, cột, mât de sémaphore, (đường sắt) cột tín hiệu, mât de cocagne, cột mỡ -
Mâter
(hàng hải) dựng cột buồm (trên tàu) -
Mâtin
chó ngao, (thân mật) người tinh ranh, (từ cũ, nghĩa cũ) ủa! lạ nhỉ! -
Mâture
(hàng hải) bộ cột buồm, (hàng hải) kiểu đóng cột buồm, (hàng hải) xưởng (làm) cột buồm -
Médaillé
Tính từ: được thưởng huy chương, Danh từ: người được thưởng... -
Mélangé
Tính từ: pha trộn, (nghĩa bóng) hỗn tạp, tạp nhạp, pur -
Méningé
Tính từ: xem méninge 1, hémorragie méningée, chảy máu màng não -
Mûr
Tính từ: chín, chín chắn, chín muồi, đứng tuổi, (thân mật) cũ mòn, (thông tục) say rượu, vert...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Universe
152 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemA Classroom
174 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?