Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mâle

Mục lục

Tính từ

Trai, nam, đực, trống
Enfant mâle
con trai
Fleur mâle
hoa đực
Oiseau mâle
chim trống
Hormone mâle
hocmon nam
Pièce mâle d'une charnière
(kỹ thuật) bộ phận đực của bản lề
Mạnh mẽ, hùng dũng
Voix mâle
tiếng nói mạnh mẽ, tiếng nói hùng dũng

Danh từ giống đực

Con đực, con trống
(luật học, pháp lý) đàn ông, nam
Hérédité par les mâles
thừa kế từ nam sang nam
(thân mật) con đực khỏe (nói về người)

Phản nghĩa

Femelle efféminé féminin

Xem thêm các từ khác

  • Mât

    cột buồm, cột cờ, cột, mât de sémaphore, (đường sắt) cột tín hiệu, mât de cocagne, cột mỡ
  • Mâter

    (hàng hải) dựng cột buồm (trên tàu)
  • Mâtin

    chó ngao, (thân mật) người tinh ranh, (từ cũ, nghĩa cũ) ủa! lạ nhỉ!
  • Mâture

    (hàng hải) bộ cột buồm, (hàng hải) kiểu đóng cột buồm, (hàng hải) xưởng (làm) cột buồm
  • Médaillé

    Tính từ: được thưởng huy chương, Danh từ: người được thưởng...
  • Mélangé

    Tính từ: pha trộn, (nghĩa bóng) hỗn tạp, tạp nhạp, pur
  • Méningé

    Tính từ: xem méninge 1, hémorragie méningée, chảy máu màng não
  • Mûr

    Tính từ: chín, chín chắn, chín muồi, đứng tuổi, (thân mật) cũ mòn, (thông tục) say rượu, vert...
  • Nacré

    Tính từ: có ánh xà cừ
  • Natté

    vải carô nhỏ, bánh tết (một thứ bánh mì)
  • Naufragé

    Tính từ: đắm, bị đắm, người đắm tàu, navire naufragé, tàu bị đắm, secourir les naufragés,...
  • Noué

    Tính từ: (được) buộc, (được) thắt, co dúm lại; nghẹn, (từ cũ, nghĩa cũ) còi xương, còi...
  • Nuancé

    Tính từ: khôn khéo tinh vi, (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều màu sắc, opinion nuancée, ý kiến khôn...
  • Tính từ: sinh ra đã, có thiên tư là, aveugle -né, sinh ra đã mù, poète -né, có thiên tư là thi sĩ,...
  • Ocellé

    Tính từ: (động vật học) (có) đốm mắt, papillon à ailes ocellées, bướm có cánh đốm mắt
  • Ocré

    Tính từ: nhuộm màu đất son, (kỹ thuật) sự nhuộm màu đất son
  • Offensé

    Tính từ: bị xúc phạm, người bị xúc phạm
  • Operculé

    Tính từ: có nắp, coquille operculée, vỏ có nắp (của ốc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top