- Từ điển Pháp - Việt
Mâtiné
Xem thêm các từ khác
-
Mèche
Mục lục 1 == 1.1 Bấc 1.2 Ngòi (pháo, mìn...) 1.3 Dây buộc đầu roi 1.4 Mớ tóc, món 1.5 Mũi (khoan) 1.6 (hàng hải) trục (bánh lái;... -
Mède
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Me-đi (I-ran ngày nay) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Me-đi Tính... -
Mère-grand
Danh từ giống cái (số nhiều mặres grand) (từ cũ, nghĩa cũ) bà Lan et sa mère-grand Lan và bà nó -
Mètre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mét 1.2 Cái thước mét (dài một mét) 1.3 (âm nhạc) nhịp phách 1.4 (thơ ca) vận luật; âm... -
Méandre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc uốn (của sông) 1.2 (kiến trúc) như frette 2 1.3 (nghĩa bóng) mưu mẹo quanh co; tình tiết... -
Méandrine
Danh từ giống cái San hô đá tảng dãy -
Méat
Danh từ giống đực (giải phẫu) học lỗ, ngách Méat urinaire lỗ đái Méat supérieur ngách mũi trên (thực vật học) kẽ, khoang... -
Mécanicien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ máy 1.2 Người lái (đầu máy) xe lửa 1.3 Nhà cơ học 1.4 Nhà chế tạo máy 2 Tính từ 2.1 (Civilisation... -
Mécanique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ học; cơ khí 1.2 Máy móc, bộ máy 1.3 Máy 2 Tính từ 2.1 (thuộc) cơ học, cơ khí 2.2 (bằng)... -
Mécaniquement
Phó từ (một cách) máy móc Về mặt cơ học -
Mécanisation
Danh từ giống cái Sự cơ khí hóa La mécanisation de l\'agriculture sự cơ khí hóa nông nghiệp -
Mécaniser
Ngoại động từ Cơ khí hóa Mécaniser la production cơ khí hóa sản xuất (từ cũ, nghĩa cũ) biến thành cái máy Le travail à la... -
Mécanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy móc, bộ máy 1.2 Cơ chế 1.3 (âm nhạc) tài diễn tấu 1.4 (triết học) thuyết cơ giới... -
Mécaniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mécanisme 2 Danh từ 2.1 (triết học) người theo thuyết cơ giới Tính từ Xem mécanisme Matérialisme mécaniste... -
Mécano
Danh từ giống đực (thân mật) thợ máy -
Mécanographe
Danh từ Nhân viên sắp xếp tính toán bằng máy -
Mécanographie
Danh từ giống cái Khoa sắp xếp tính toán bằng máy -
Mécanographique
Tính từ Sắp xếp tính toán bằng máy -
Méchage
Danh từ giống đực đốt bấc xông lưu huỳnh (thùng rượu) (y học) sự đặt bấc -
Méchamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 độc ác 2 Phản nghĩa 2.1 Gentiment humainement Phó từ độc ác Se conduire méchamment ăn ở độc ác Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.