Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mèche

Mục lục

==

Bấc
Mèche de bougie
bấc nến
Mèche de gaze
(y học) bấc gạc
Ngòi (pháo, mìn...)
Dây buộc đầu roi
Mớ tóc, món
Mèche tombante
mớ tóc buông thòng
Une mèche de laine
một món len
Mũi (khoan)
(hàng hải) trục (bánh lái; tời đứng...)
découvrir la mèche; éventer la mèche
khám phá ra một âm mưu
vendre la mèche
tố giác âm mưu

Xem thêm các từ khác

  • Mède

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Me-đi (I-ran ngày nay) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Me-đi Tính...
  • Mère-grand

    Danh từ giống cái (số nhiều mặres grand) (từ cũ, nghĩa cũ) bà Lan et sa mère-grand Lan và bà nó
  • Mètre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mét 1.2 Cái thước mét (dài một mét) 1.3 (âm nhạc) nhịp phách 1.4 (thơ ca) vận luật; âm...
  • Méandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc uốn (của sông) 1.2 (kiến trúc) như frette 2 1.3 (nghĩa bóng) mưu mẹo quanh co; tình tiết...
  • Méandrine

    Danh từ giống cái San hô đá tảng dãy
  • Méat

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học lỗ, ngách Méat urinaire lỗ đái Méat supérieur ngách mũi trên (thực vật học) kẽ, khoang...
  • Mécanicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ máy 1.2 Người lái (đầu máy) xe lửa 1.3 Nhà cơ học 1.4 Nhà chế tạo máy 2 Tính từ 2.1 (Civilisation...
  • Mécanique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ học; cơ khí 1.2 Máy móc, bộ máy 1.3 Máy 2 Tính từ 2.1 (thuộc) cơ học, cơ khí 2.2 (bằng)...
  • Mécaniquement

    Phó từ (một cách) máy móc Về mặt cơ học
  • Mécanisation

    Danh từ giống cái Sự cơ khí hóa La mécanisation de l\'agriculture sự cơ khí hóa nông nghiệp
  • Mécaniser

    Ngoại động từ Cơ khí hóa Mécaniser la production cơ khí hóa sản xuất (từ cũ, nghĩa cũ) biến thành cái máy Le travail à la...
  • Mécanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy móc, bộ máy 1.2 Cơ chế 1.3 (âm nhạc) tài diễn tấu 1.4 (triết học) thuyết cơ giới...
  • Mécaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mécanisme 2 Danh từ 2.1 (triết học) người theo thuyết cơ giới Tính từ Xem mécanisme Matérialisme mécaniste...
  • Mécano

    Danh từ giống đực (thân mật) thợ máy
  • Mécanographe

    Danh từ Nhân viên sắp xếp tính toán bằng máy
  • Mécanographie

    Danh từ giống cái Khoa sắp xếp tính toán bằng máy
  • Mécanographique

    Tính từ Sắp xếp tính toán bằng máy
  • Méchage

    Danh từ giống đực đốt bấc xông lưu huỳnh (thùng rượu) (y học) sự đặt bấc
  • Méchamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 độc ác 2 Phản nghĩa 2.1 Gentiment humainement Phó từ độc ác Se conduire méchamment ăn ở độc ác Phản...
  • Méchanceté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độc ác 1.2 Hành động độc ác, lời nói độc ác 2 Phản nghĩa 2.1 Bienveillance bonté...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top