Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Méridional

Mục lục

Tính từ

(thuộc) miền Nam
Accent méridional
giọng miền Nam
�� phương nam
La pointe la plus méridionale de l'Afrique
mũi tận cùng phương nam của châu Phi

Danh từ

Người miền Nam nước Pháp

Phản nghĩa

Septentrional

Xem thêm các từ khác

  • Mérinos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu mêrinôt 1.2 Len mêrinôt 1.3 Hàng len mêrinôt; phớt mêrinôt Danh từ giống đực Cừu mêrinôt...
  • Méristème

    Danh từ giống đực (thực vật học) mô phân sinh
  • Méritant

    Tính từ Có công; đáng khen Ecolier méritant học sinh đáng khen
  • Mérite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công lao, công trạng 1.2 Giá trị 1.3 Tài, tài cán 2 Phản nghĩa 2.1 Démérite défaut faiblesse...
  • Mériter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đáng, xứng đáng 2 Nội động từ 2.1 (Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc 3...
  • Méritoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng khen; đáng thưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Blâmable Tính từ đáng khen; đáng thưởng Action méritoire hành...
  • Méromorphe

    Tính từ (Fonction méromorphe) (toán học) hàm phân hình
  • Mérou

    Danh từ giống đực (động vật học) cá song
  • Mérovingien

    Tính từ (sử học) (thuộc) dòng Mê-rô-vê (dòng vua ở Pháp)
  • Mérycisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng nhai lại (của người)
  • Mésalliance

    Danh từ giống cái Cuộc hôn nhân không tương xứng
  • Mésallier

    Ngoại động từ Cho kết hôn không tương xứng
  • Mésange

    Danh từ giống cái (động vật học) chim sẻ ngô
  • Mésaventure

    Danh từ giống cái điều không may, điều rủi ro
  • Mésembryanthème

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây giọt băng
  • Mésenchyme

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) mô giữa, trung mô
  • Mésencéphale

    Danh từ giống đực (giải phẫu) não giữa
  • Mésentente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa 2 Phản nghĩa 2.1 Entente Danh từ giống cái Sự bất hòa Mésentente entre certains...
  • Mésentère

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng treo ruột
  • Mésentérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mésentère 2 Danh từ giống cái 2.1 (giải phẫu) động mạch màng treo ruột Tính từ Xem mésentère Vaisseaux...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top