Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Métayage

Danh từ giống đực

Sự phát canh thu tô
Sự làm rẽ

Xem thêm các từ khác

  • Métayer

    Danh từ Người làm rẽ, tá điền
  • Métazoaire

    Danh từ giống đực (động vật học) động vật đa bào
  • Méteil

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) hỗn hợp giống mì mạch đen (cùng gieo, cùng gặt)
  • Métempsycose

    Danh từ giống cái (tôn giáo) thuyết luân hồi (tôn giáo) sự luân hồi
  • Métencéphale

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) phần trước não sau
  • Méthacrylique

    Tính từ (Acide méthacrylique) (hóa học) axit metacrilic (Résine méthacrylique) (kỹ thuật) nhựa metaccrilat
  • Méthodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phương pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Empirique désordonné Tính từ Có phương pháp Travail méthodique việc làm...
  • Métier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề, nghề nghiệp 1.2 Tay nghề 1.3 Máy dệt Danh từ giống đực Nghề, nghề nghiệp Le métier...
  • Métèque

    Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kiều dân (sử học) kiều dân thành A-ten
  • Météo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của météorologie 2 Tính từ (không đổi) 2.1 Viết tắt của météorologique Danh từ...
  • Météore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao băng 1.2 (nghĩa bóng) người hiển hách nhất thời 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hiện tượng...
  • Météorique

    Tính từ Xem météore Fer météorique sắt sao băng
  • Météoriser

    Ngoại động từ (y học, (thú y học)) làm trướng bụng
  • Météorologie

    Danh từ giống cái Khí tượng học
  • Météorologique

    Tính từ Xem météorologie Carte météorologique bản đồ khí tượng (học)
  • Météorologiste

    Danh từ Nhà khí tượng học
  • Météorologue

    == Xem météorologiste
  • Mêler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn, trộn lẫn, pha trộn 1.2 Làm rối 1.3 Hòa hợp, kết hợp 1.4 Lôi kéo vào 2 Phản nghĩa 2.1...
  • N

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • N'

    Mục lục 1 Viết tắt của ne Viết tắt của ne
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top