Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

M.k.s

Mục lục

(khoa đo lường) hệ M. K. S

Xem thêm các từ khác

  • M.t.s

    Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ M. T. S (khoa đo lường) hệ M. T. S
  • Ma

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Ma-huang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) ma hoàng Danh từ giống đực (dược học) ma hoàng
  • Ma-jong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mah-jong mah-jong
  • Maar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) miệng núi lửa hình chảo Danh từ giống đực (địa lý; địa chất)...
  • Maboul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) gàn 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người gàn Tính từ (thông tục) gàn Danh từ (thông tục)...
  • Maboule

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái maboul maboul
  • Maboulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tính gàn Danh từ giống đực (thông tục) tính gàn
  • Mabuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con thằn lằn bóng Danh từ giống đực (động vật học) con thằn lằn...
  • Mac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) ma cô Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) ma cô
  • Macab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực macchabée macchabée
  • Macabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết chóc, rùng rợn Tính từ Chết chóc, rùng rợn Plaisanterie macabre trò đùa rùng rợn danse macabre điệu...
  • Macache

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) không, không thể thế được Phó từ (thông tục) không, không thể thế được Debout à trois...
  • Macadam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát đá giăm nện 1.2 Mặt đường lát đá giăm nện Danh từ giống đực Sự lát đá...
  • Macadam-ciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt đường đá giăm xi-măng Danh từ giống đực Mặt đường đá giăm xi-măng
  • Macadamisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát đá giăm nện Danh từ giống đực Sự lát đá giăm nện
  • Macadamisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái macadamisage macadamisage
  • Macadamiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát đá giăm nện (vào mặt đường) Ngoại động từ Lát đá giăm nện (vào mặt đường)
  • Macao

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài macao Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài macao
  • Macaque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Macaque 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ macao 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) người xấu như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top