Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Macropsie

Mục lục

Danh từ giống cái

Tật nhìn hóa to

Xem thêm các từ khác

  • Macropus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cangura Danh từ giống đực (động vật học) cangura
  • Macrorhine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) voi biển Danh từ giống đực (động vật học) voi biển
  • Macroscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vĩ mô Tính từ Vĩ mô
  • Macroscélide

    Danh từ giống đực Chuột vòi
  • Macrosomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật khổng lồ Danh từ giống cái (y học) tật khổng lồ
  • Macrosporange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi bào tử cái, túi đại bào tử Danh từ giống đực Túi bào tử cái, túi đại bào tử
  • Macrospore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bào tử cái, đại bào tử Danh từ giống đực Bào tử cái, đại bào tử
  • Macrostiche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết hàng dài Tính từ Viết hàng dài
  • Macrostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật miệng rộng Danh từ giống cái (y học) tật miệng rộng
  • Macrostructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu trúc vĩ mô 1.2 Phản nghĩa Microstructure Danh từ giống cái Cấu trúc vĩ mô Phản nghĩa...
  • Macroséisme

    Danh từ giống đực động đất lớn, đại chấn
  • Macrotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ có túi Danh từ giống đực Thỏ có túi
  • Macroule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim sâm cầm Danh từ giống cái Chim sâm cầm
  • Macroure

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) đuôi dài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cá tuyết đuôi dài 1.4 ( số nhiều) phân bộ tôm Tính từ...
  • Macula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tache jaune )
  • Maculage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vấy bẩn, sự giây bẩn Danh từ giống đực Sự vấy bẩn, sự giây bẩn
  • Maculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maculage maculage
  • Maculature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) giấy bao, giấy bọc 1.2 Tờ in giây bẩn 1.3 Tờ lót 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) vết giây...
  • Macule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết mực, vết giây mực 1.2 (y học) vết dát 1.3 (ngành in) tờ lót Danh từ giống cái Vết...
  • Maculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vấy bẩn, giây bẩn 1.2 Phản nghĩa Nettoyer. Immaculé Ngoại động từ Vấy bẩn, giây bẩn Maculer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top