Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Madame

Mục lục

Danh từ giống cái ( số nhiều mesdames)

Bà, phu nhân
jouer à la madame
làm vẻ đài các

Xem thêm các từ khác

  • Madapolam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải mađapolam, vải cát bá Danh từ giống đực Vải mađapolam, vải cát bá
  • Madarosis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trụi mi Danh từ giống cái (y học) chứng trụi mi
  • Madeleine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh mađơlen 1.2 Mận mađơlen; đào mađơlen; táo mađơlen; lê mađolen (chín vào tháng bảy) Danh...
  • Madelonnettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Bà phước (đón nhận các phụ nữ có tội ăn năn hối cải) Danh từ giống cái...
  • Mademoiselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều mesdemoiselles) 1.1 Cô, tiểu thư 1.2 (sử học) quận chúa Danh từ giống cái ( số nhiều...
  • Madone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tranh Đức Mẹ Danh từ giống cái Tranh Đức Mẹ
  • Madrague

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vây (đánh cá ngừ) Danh từ giống cái Lưới vây (đánh cá ngừ)
  • Madras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải mađrat (vải sọc màu dọc tơ ngang bông) 1.2 Khăn mađrat (nữ buộc trên đầu) Danh từ...
  • Madrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phiến gỗ Danh từ giống đực Phiến gỗ
  • Madrigal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ huê tình 1.2 (âm nhạc) mađrigan 1.3 (nghĩa rộng) lời trang nhã Danh từ giống đực Thơ...
  • Madrigalesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huê tình Tính từ Huê tình Genre madrigalesque thể huê tình
  • Madrigalique

    Mục lục 1 Xem madrigalesque Xem madrigalesque
  • Madrigaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngâm thơ huê tình Nội động từ Ngâm thơ huê tình
  • Madrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thớ xoắn (ở gỗ) 1.2 Đốm vằn (ở lông động vật) Danh từ giống cái Thớ xoắn (ở gỗ)...
  • Madré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh quái 2 Danh từ 2.1 Kẻ tinh quái Tính từ Tinh quái Danh từ Kẻ tinh quái
  • Madrépore

    Danh từ giống đực (động vật học) san hô tảng
  • Madère

    Danh từ giống đực Rượu vang mađe
  • Madérisation

    Danh từ giống cái Sự mađe hóa (của rượu vang)
  • Maelström

    Danh từ giống đực Dòng xoáy (ở biển) Cơn lốc
  • Maerl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) trầm tích cửa sông (ở bờ biển xứ Brơ-ta-nhơ, dùng để bón) Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top