Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maigreur

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự gầy, sự gầy gò
Sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi
Sự mảnh nhỏ
Phản nghĩa Embonpoint, graisse, obésité. Abondance

Xem thêm các từ khác

  • Maigrichon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hơi gầy, mảnh khảnh Tính từ (thân mật) hơi gầy, mảnh khảnh
  • Maigrichonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maigrichon maigrichon
  • Maigriot

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ maigrichon maigrichon
  • Maigriotte

    Mục lục 1 Xem maigriot Xem maigriot
  • Maigrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi 1.2 Phản nghĩa Empâter, engraisser, grossir 1.3 (kỹ thuật) đẽo...
  • Mail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ đánh cầu; trò chơi đánh cầu 1.2 Đường dạo chơi 1.3 (kỹ thuật) búa thợ đá Danh...
  • Mail-coach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều mail-coaches) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe bốn ngựa Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Maillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tramail tramail
  • Maille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mắt; mũi (ở lưới, áo đan..) 1.2 (săn bắn) đốm lông 1.3 (y học) vảy cá (mắt) 1.4 (nông...
  • Maillechort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 May so (hợp kim) Danh từ giống đực May so (hợp kim)
  • Mailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan 1.2 Nội động từ 1.3 Mắc lưới (cá) 1.4 Bắt đầu có đốm lông (gà gô con) 1.5 Ra nụ...
  • Maillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vồ 1.2 (sử học) cái chùy Danh từ giống đực Cái vồ (sử học) cái chùy
  • Mailletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự đóng đinh đáy tàu Danh từ giống đực (hàng hải) sự đóng đinh đáy tàu
  • Mailleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh vào đáy (tàu) Ngoại động từ Đóng đinh vào đáy (tàu) Clous à mailleter đinh đóng...
  • Mailleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dây buộc nho 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chồi trong năm; cành giâm trong năm Danh từ...
  • Maillochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đập giập gốc (cành giâm để kích thích sự đâm rễ) Danh từ giống...
  • Mailloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vồ gỗ 1.2 Dùi trống kiểu vồ Danh từ giống cái Cái vồ gỗ Dùi trống kiểu vồ
  • Maillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mắt (xích) Danh từ giống đực Mắt (xích) mailleton mailleton
  • Maillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tã 1.2 Áo may ô 1.3 Áo tắm (cũng) maillot de bain Danh từ giống đực Tã Enfant au maillot trẻ...
  • Maillotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ép dầu ô liu 1.2 (sử học) cái chùy Danh từ giống đực Máy ép dầu ô liu (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top