Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maillotin

Mục lục

Danh từ giống đực

Máy ép dầu ô liu
(sử học) cái chùy

Xem thêm các từ khác

  • Maillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đốm (ở gỗ, ở lông chim) Danh từ giống cái Đốm (ở gỗ, ở lông chim)
  • Main

    Mục lục 1 Bản mẫu:Main 2 Danh từ giống cái 2.1 Bàn tay 2.2 Tập giấy, xếp giấy, thếp giấy Bản mẫu:Main Danh từ giống cái...
  • Main-d'oeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân công Danh từ giống cái Nhân công
  • Main-forte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Prêter main-forte ) giúp sức cho
  • Mainate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con yểng (chim) Danh từ giống đực (động vật học) con yểng (chim)
  • Mainmettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) giải phóng Ngoại động từ (sử học) giải phóng Mainmettre un serf giải phóng một...
  • Mainmise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếm lấy, sự nắm lấy Danh từ giống cái Sự chiếm lấy, sự nắm lấy La mainmise de...
  • Mainmortable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được chuyển nhượng (tài sản của tập thể, cộng đồng...) 1.2 (sử học) không được lập...
  • Mainmorte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Biens de mainmorte ) tài sản không được chuyển nhượng (của các tập thể,...
  • Mainmuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) có thể đổi lãnh chúa 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) nông nô có thể đổi lãnh chúa Tính từ...
  • Maint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều 1.2 Phản nghĩa Aucun Tính từ Nhiều A maintes reprises nhiều lần liên tiếp Maintes et maintes fois rất...
  • Mainte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maint maint
  • Maintenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự bổ sung quân số; sự bảo trì quân nhu (cho một đơn vị) 1.2 (quân sự) đơn...
  • Maintenant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bây giờ 1.2 Phản nghĩa Autrefois Phó từ Bây giờ Il est maintenant dix heures bây giờ là mười giờ de maintenant...
  • Mainteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội tao đàn Tu-lu-dơ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người duy trì Danh từ giống...
  • Maintenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ vững, duy trì 1.2 Giữ nguyên, bảo lưu 1.3 Phản nghĩa Changer, modifier; annuler, supprimer. Retirer....
  • Maintenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận quyền sở hữu Danh từ giống cái Sự xác nhận quyền sở hữu
  • Maintien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giữ vững, sự duy trì 1.2 Sự giữ lại 2 Phản nghĩa Abandon, changement, cessation, suppression...
  • Mairat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thừa tướng Danh từ giống đực (sử học) chức thừa tướng
  • Maire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý Danh từ giống đực Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top