Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maistrance

Mục lục

Danh từ giống cái

Đội hạ sĩ quan hải quân
Ecole de maistrance
trường hạ sĩ quan hải quân

Xem thêm các từ khác

  • Majestueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majestueux majestueux
  • Majestueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Phó từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ
  • Majestueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ 1.2 Phản nghĩa Grossier, vulgaire Tính từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Ton majestueux...
  • Majeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn (hơn) 1.2 Trọng đại 1.3 (âm nhạc) trưởng 1.4 Thành niên 1.5 Phản nghĩa Mineur. Petit, insignifiant...
  • Majeure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majeur majeur
  • Majolique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Majolique 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Maiolic (đồ sành ý thời Phục hưng) Bản mẫu:Majolique Danh từ giống...
  • Major

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Trưởng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sĩ quan hành chính 1.4 Người đỗ đầu 1.5 (từ cũ,...
  • Majoral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) trùm mục đồng 1.2 (sử học) thành viên ban lãnh đạo trường phái...
  • Majorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chế độ con trưởng thừa kế Danh từ giống đực (sử học) chế độ con trưởng...
  • Majoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng, tăng lên Tính từ Tăng, tăng lên
  • Majoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng 1.2 Phản nghĩa Sous-estimation. Baisse, diminution, rabais Danh từ giống cái Sự tăng La...
  • Majorative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majoratif majoratif
  • Majordome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan đại nội 1.2 Bếp trưởng Danh từ giống đực Quan đại nội Bếp trưởng
  • Majorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng 1.2 Phản nghĩa Baisser, diminuer, minorer Ngoại động từ Tăng Majorer les prix tăng giá hàng...
  • Majorette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiếu nữ diễu hành mặc đồng phục Danh từ giống cái Thiếu nữ diễu hành mặc đồng...
  • Majoritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chế độ đa số 1.2 Dựa vào đa số; nắm được đa số 1.3 (thương nghiệp) nắm đa số cổ phần...
  • Majorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành 1.2 đa số 1.3 Phe đa số 1.4 Phần lớn 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Majorquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Ma-gioóc-ca ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) đảo Ma-gioóc-ca ( Tây Ban Nha)
  • Majorquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majorquin majorquin
  • Majuscule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ hoa 2 Tính từ 2.1 (viết) hoa 2.2 Phản nghĩa Minuscule Danh từ giống cái Chữ hoa Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top