Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Majoritaire

Mục lục

Tính từ

Theo chế độ đa số
Vote majoritaire
sự bầu cử theo chế độ đa số
Dựa vào đa số; nắm được đa số
Gouvernement majoritaire
chính phủ dựa vào đa số
(thương nghiệp) nắm đa số cổ phần
Danh từ
Les majoritaires d''un parti
) phe đa số trong một đảng

Xem thêm các từ khác

  • Majorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành 1.2 đa số 1.3 Phe đa số 1.4 Phần lớn 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Majorquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Ma-gioóc-ca ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) đảo Ma-gioóc-ca ( Tây Ban Nha)
  • Majorquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majorquin majorquin
  • Majuscule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ hoa 2 Tính từ 2.1 (viết) hoa 2.2 Phản nghĩa Minuscule Danh từ giống cái Chữ hoa Tính từ...
  • Makhzen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính phủ trung ương ( Ma-rốc) Danh từ giống đực Chính phủ trung ương ( Ma-rốc)
  • Maki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo nhị thể Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo nhị...
  • Makila

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy bịt sắt Danh từ giống đực Gậy bịt sắt
  • Makimono

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực makémono makémono
  • Makite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) makit Danh từ giống cái (khoáng vật học) makit
  • Mal

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xấu, dở, tồi 1.2 Khó khăn, khó nhọc 1.3 Không lương thiện 1.4 Phản nghĩa Bien 2 Tính từ 2.1 (từ cũ,...
  • Mal-en-point

    Mục lục 1 Phó ngữ ( không đổi) 1.1 Ốm yếu 1.2 Nguy khốn Phó ngữ ( không đổi) Ốm yếu Nguy khốn
  • Mal-jugé

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự sai luật (của một bản án)
  • Malabar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người to lớn, người lực lưỡng Danh từ giống đực (thông tục) người to...
  • Malabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đạo Cơ-đốc vùng Ma-la-ba Tính từ (thuộc) đạo Cơ-đốc vùng Ma-la-ba
  • Malac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếc Ma-la-ca Danh từ giống đực Thiếc Ma-la-ca
  • Malacca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Song Ma-la-ca (dùng làm bàn ghế bằng mây song) Danh từ giống đực Song Ma-la-ca (dùng làm bàn...
  • Malachite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) malachit Danh từ giống cái (khoáng vật học) malachit
  • Malachium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau xương cá, rau hến Danh từ giống đực (thực vật học) rau xương cá,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top