- Từ điển Pháp - Việt
Malgracieux
|
Tính từ
(văn học) thiếu duyên dáng, vô duyên
(từ cũ, nghĩa cũ) không lịch sự
Phản nghĩa Aimable, gentil, gracieux
Xem thêm các từ khác
-
Malgré
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Dù, mặc dù 1.2 Mặc dù không muốn 2 Phản nghĩa 2.1 Grâce (Đ) Giới từ Dù, mặc dù Partir malgré la pluie... -
Malhabile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng, vụng về 1.2 Phản nghĩa Habile Tính từ Vụng, vụng về Ouvrier malhabile thợ vụng Phản nghĩa Habile -
Malhabilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vụng về Phó từ Vụng về -
Malheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vận xấu, vận rủi ro 1.2 Tai họa; cái không may 1.3 Phản nghĩa Béatitude, bonheur, heur Danh... -
Malheure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Aller à la malheure ) gặp vận chẳng may à la malheure ) chẳng may -
Malheureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malheureux malheureux -
Malheureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chẳng may, vì rủi ro mà 1.2 Phản nghĩa Heureusement Phó từ Chẳng may, vì rủi ro mà Phản nghĩa Heureusement -
Malheureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khốn khổ 1.2 Không may, bất hạnh, rủi ro 1.3 Đáng thương 1.4 Đáng tiếc 1.5 Không hay, dữ 1.6 Khốn... -
Malhonnête
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lương, gian dối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trơ tráo 2 Danh... -
Malhonnêtement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất lương, gian dối 2 Phản nghĩa 2.1 Honnêtement Phó từ Bất lương, gian dối Phản nghĩa Honnêtement -
Malhonnêteté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bất lương, sự gian dối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vô lễ; việc làm vô lễ; lời nói... -
Malice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tinh nghịch, tính nghịch ranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ác tâm, tính hiểm độc 1.3 Phản nghĩa... -
Malicieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malicieux malicieux -
Malicieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tinh nghịch Phó từ Tinh nghịch -
Malicieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh nghịch, nghịch ranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có ác tâm, hiểm độc 1.3 Phản nghĩa Bon, candide, na…f,... -
Malien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Ma-li 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Ma-li Tính từ (thuộc) nước Ma-li Danh từ Người nước... -
Malienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái malien malien -
Maligne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái malin malin -
Malignement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Láu cá, tinh quái Phó từ Láu cá, tinh quái -
Malignité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiểm độc, tính thâm hiểm 1.2 Tính độc hại 1.3 (y học) ác tính 1.4 (từ hiếm, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.