Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manège

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự luyện ngựa; trường luyện ngựa
Cần quay súc vật kéo
Vòng quay
Manège de chevaux de bois
vòng quay ngựa gỗ
(nghĩa bóng) thủ đoạn, mẹo

Xem thêm các từ khác

  • Manécanterie

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trường dạy hát thờ
  • Maori

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân Mao-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mao-ri Tính từ (thuộc) dân Mao-ri...
  • Maorie

    Mục lục 1 Xem maori Xem maori
  • Maous

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) to tướng, kếch xù Tính từ (thông tục) to tướng, kếch xù
  • Maousse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maous maous
  • Maoïsme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa Mao (Trạch Đông)
  • Maoïste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem maoïsme 2 Danh từ 2.1 Người theo Mao, kẻ mao ít Tính từ Xem maoïsme Danh từ Người theo Mao, kẻ mao...
  • Mappa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khăn ăn Danh từ giống cái (sử học) khăn ăn
  • Mappemonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản đồ thế giới (vẽ hai bán cầu) Danh từ giống cái Bản đồ thế giới (vẽ hai bán...
  • Maque

    Mục lục 1 Xem macque Xem macque
  • Maquereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thu 1.2 (thông tục) ma cô Danh từ giống đực (động vật học) cá thu...
  • Maquereautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nghề ma cô Danh từ giống đực (thông tục) nghề ma cô
  • Maquereautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đánh cá thu Danh từ giống đực Tàu đánh cá thu
  • Maquerellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nghề chủ nhà thổ Danh từ giống đực (thông tục) nghề chủ nhà thổ
  • Maquerelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) mụ chủ nhà thổ, mụ Tú Bà Danh từ giống cái (thông tục) mụ chủ nhà thổ,...
  • Maquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình mẫu, bản kiểu, maket Danh từ giống cái Hình mẫu, bản kiểu, maket
  • Maquettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm hình mẫu, thợ maket Danh từ Người làm hình mẫu, thợ maket
  • Maquignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lái ngựa 1.2 Người trung gian ranh ma Danh từ giống đực Lái ngựa Người trung gian ranh ma
  • Maquignonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề lái ngựa 1.2 Thủ đoạn lừa lọc Danh từ giống đực Nghề lái ngựa Thủ đoạn lừa...
  • Maquignonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giấu tật (ngựa, bằng thủ thuật) 1.2 (nghĩa bóng) lừa lọc Ngoại động từ Giấu tật (ngựa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top