- Từ điển Pháp - Việt
Manécanterie
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) trường dạy hát thờ
Xem thêm các từ khác
-
Maori
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân Mao-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mao-ri Tính từ (thuộc) dân Mao-ri... -
Maorie
Mục lục 1 Xem maori Xem maori -
Maous
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) to tướng, kếch xù Tính từ (thông tục) to tướng, kếch xù -
Maousse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maous maous -
Maoïsme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa Mao (Trạch Đông) -
Maoïste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem maoïsme 2 Danh từ 2.1 Người theo Mao, kẻ mao ít Tính từ Xem maoïsme Danh từ Người theo Mao, kẻ mao... -
Mappa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khăn ăn Danh từ giống cái (sử học) khăn ăn -
Mappemonde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản đồ thế giới (vẽ hai bán cầu) Danh từ giống cái Bản đồ thế giới (vẽ hai bán... -
Maque
Mục lục 1 Xem macque Xem macque -
Maquereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thu 1.2 (thông tục) ma cô Danh từ giống đực (động vật học) cá thu... -
Maquereautage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nghề ma cô Danh từ giống đực (thông tục) nghề ma cô -
Maquereautier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đánh cá thu Danh từ giống đực Tàu đánh cá thu -
Maquerellage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nghề chủ nhà thổ Danh từ giống đực (thông tục) nghề chủ nhà thổ -
Maquerelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) mụ chủ nhà thổ, mụ Tú Bà Danh từ giống cái (thông tục) mụ chủ nhà thổ,... -
Maquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình mẫu, bản kiểu, maket Danh từ giống cái Hình mẫu, bản kiểu, maket -
Maquettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm hình mẫu, thợ maket Danh từ Người làm hình mẫu, thợ maket -
Maquignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lái ngựa 1.2 Người trung gian ranh ma Danh từ giống đực Lái ngựa Người trung gian ranh ma -
Maquignonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề lái ngựa 1.2 Thủ đoạn lừa lọc Danh từ giống đực Nghề lái ngựa Thủ đoạn lừa... -
Maquignonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giấu tật (ngựa, bằng thủ thuật) 1.2 (nghĩa bóng) lừa lọc Ngoại động từ Giấu tật (ngựa,... -
Maquillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa trang; đồ hóa trang, son phấn 1.2 Phản nghĩa Démaquillage 1.3 (nghĩa bóng) sự đổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.