- Từ điển Pháp - Việt
Maquette
Xem thêm các từ khác
-
Maquettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm hình mẫu, thợ maket Danh từ Người làm hình mẫu, thợ maket -
Maquignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lái ngựa 1.2 Người trung gian ranh ma Danh từ giống đực Lái ngựa Người trung gian ranh ma -
Maquignonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề lái ngựa 1.2 Thủ đoạn lừa lọc Danh từ giống đực Nghề lái ngựa Thủ đoạn lừa... -
Maquignonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giấu tật (ngựa, bằng thủ thuật) 1.2 (nghĩa bóng) lừa lọc Ngoại động từ Giấu tật (ngựa,... -
Maquillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa trang; đồ hóa trang, son phấn 1.2 Phản nghĩa Démaquillage 1.3 (nghĩa bóng) sự đổi... -
Maquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh dấu bài Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh... -
Maquiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hóa trang 1.2 (nghĩa bóng) đổi khác đi (nhằm đánh lừa) 1.3 Phản nghĩa Démaquiller. Rétablir Ngoại... -
Maquilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người (chuyên) hóa trang (cho diễn viên) Danh từ Người (chuyên) hóa trang (cho diễn viên) -
Maquilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maquilleur maquilleur -
Maquis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rừng cây bụi 1.2 Vùng bưng biền, vùng du kích; tổ chức du kích 1.3 (nghĩa bóng) sự rắc... -
Maquisard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Du kích Danh từ giống đực Du kích -
Marabout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo sĩ Hồi giáo; mộ đạo sĩ Hồi giáo 1.2 Cái siêu (đun nước) 1.3 (động vật học)... -
Maraboutique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ marabout 1 1 -
Maraboutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tôn thờ đạo sĩ ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Sự tôn thờ đạo sĩ ( Hồi giáo) -
Marais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầm, vùng đầm lầy 1.2 Đất trồng rau 1.3 (nghĩa bóng) sự ngưng trệ Danh từ giống đực... -
Maranta
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ dong Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ dong -
Marasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gầy đét 1.2 Sự chán nãn, sự uể oải 1.3 (nghĩa bóng) sự trì trệ, sự đình đốn... -
Marasque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Anh đào chua Danh từ giống cái Anh đào chua -
Marasquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anh đào chua Danh từ giống đực Rượu anh đào chua -
Marathon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc chạy maratông 1.2 (nghĩa bóng) cuộc thử sức Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.