- Từ điển Pháp - Việt
Manchon
|
Danh từ giống đực
Bao tay (bằng) lông
(kỹ thuật) măngsông
Xem thêm các từ khác
-
Manchot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cụt tay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người cụt tay 1.4 Danh từ giống đựcBản mẫu:Manchot 1.5 (động... -
Manchote
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người cụt tay Tính từ giống cái manchot manchot Danh từ giống cái... -
Manchy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệu Danh từ giống đực Kiệu Manchy de rotin kiệu mây -
Mancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói Danh từ giống cái Thuật bói -
Mancinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manxinit -
Mancipation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý; (sử học)) sự chuyển nhượng Danh từ giống cái (luật học, pháp lý;... -
Mandant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ủy nhiệm Danh từ Người ủy nhiệm -
Mandante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mandant mandant -
Mandarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan lại, quan 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Quan lại, quan Tính từ Langue mandarine ) tiếng... -
Mandarinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan trường 1.2 Quan chức Danh từ giống đực Quan trường Quan chức mandarinisme mandarinisme -
Mandarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả quít 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu vỏ quít Danh từ giống cái Quả quít Tính... -
Mandarinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quít Danh từ giống đực (thực vật học) cây quít -
Mandarinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quan lại Danh từ giống đực Chế độ quan lại -
Mandat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủy nhiệm, sự ủy quyền; giấy ủy nhiệm 1.2 Lệnh 1.3 Ngân phiếu 1.4 Nhiệm chức, nhiệm... -
Mandat-carte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bưu thiếp chuyển tiền Danh từ giống đực Bưu thiếp chuyển tiền -
Mandat-contributions
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngân phiếu nộp thuế Danh từ giống đực Ngân phiếu nộp thuế -
Mandat-lettre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư chuyển tiền Danh từ giống đực Thư chuyển tiền -
Mandat-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy chuyển tiền bưu điện Danh từ giống đực Giấy chuyển tiền bưu điện -
Mandataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được ủy nhiệm, người được ủy quyền Danh từ Người được ủy nhiệm, người được... -
Mandatement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trả bằng ngân phiếu Danh từ giống đực Sự trả bằng ngân phiếu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.