- Từ điển Pháp - Việt
Mandant
Xem thêm các từ khác
-
Mandante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mandant mandant -
Mandarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan lại, quan 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Quan lại, quan Tính từ Langue mandarine ) tiếng... -
Mandarinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan trường 1.2 Quan chức Danh từ giống đực Quan trường Quan chức mandarinisme mandarinisme -
Mandarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả quít 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu vỏ quít Danh từ giống cái Quả quít Tính... -
Mandarinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quít Danh từ giống đực (thực vật học) cây quít -
Mandarinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quan lại Danh từ giống đực Chế độ quan lại -
Mandat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủy nhiệm, sự ủy quyền; giấy ủy nhiệm 1.2 Lệnh 1.3 Ngân phiếu 1.4 Nhiệm chức, nhiệm... -
Mandat-carte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bưu thiếp chuyển tiền Danh từ giống đực Bưu thiếp chuyển tiền -
Mandat-contributions
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngân phiếu nộp thuế Danh từ giống đực Ngân phiếu nộp thuế -
Mandat-lettre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư chuyển tiền Danh từ giống đực Thư chuyển tiền -
Mandat-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy chuyển tiền bưu điện Danh từ giống đực Giấy chuyển tiền bưu điện -
Mandataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được ủy nhiệm, người được ủy quyền Danh từ Người được ủy nhiệm, người được... -
Mandatement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trả bằng ngân phiếu Danh từ giống đực Sự trả bằng ngân phiếu -
Mandater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả bằng ngân phiếu 1.2 Ủy nhiệm, ủy quyền Ngoại động từ Trả bằng ngân phiếu Ủy nhiệm,... -
Mandchou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mãn Châu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mãn Châu Tính từ (thuộc) Mãn Châu... -
Mandchoue
Mục lục 1 Xem mandchou Xem mandchou -
Mandelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rổ thực phẩm Danh từ giống cái Rổ thực phẩm -
Mandement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lệnh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lệnh... -
Mander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đòi tiền, triệu tập 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thông báo Ngoại động từ (từ... -
Mandibulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mandibule mandibule
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.