- Từ điển Pháp - Việt
Mandatement
Xem thêm các từ khác
-
Mandater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả bằng ngân phiếu 1.2 Ủy nhiệm, ủy quyền Ngoại động từ Trả bằng ngân phiếu Ủy nhiệm,... -
Mandchou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mãn Châu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mãn Châu Tính từ (thuộc) Mãn Châu... -
Mandchoue
Mục lục 1 Xem mandchou Xem mandchou -
Mandelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rổ thực phẩm Danh từ giống cái Rổ thực phẩm -
Mandement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lệnh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lệnh... -
Mander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đòi tiền, triệu tập 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thông báo Ngoại động từ (từ... -
Mandibulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mandibule mandibule -
Mandibule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàm dưới (của người và động vật có xương sống) 1.2 Hàm trên (của sâu bọ, động vật... -
Mandille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngắn (của người hầu) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Mandole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn manđôn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đàn manđôn -
Mandoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn măngđôlin Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn măngđôlin -
Mandoliniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn măngđôlin Danh từ Người chơi đàn măngđôlin -
Mandore
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mandole mandole -
Mandorle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tranh Chúa trong khung bầu dục Danh từ giống cái Tranh Chúa trong khung bầu dục -
Mandragore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây khoai ma (họ cà) Danh từ giống cái (thực vật học) cây khoai ma (họ... -
Mandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tu, tu viện (phương Đông) 1.2 Hang ẩn sĩ Danh từ giống cái Nhà tu, tu viện (phương Đông)... -
Mandrill
Mục lục 1 Bản mẫu:Mandrill 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ mặt xanh Bản mẫu:Mandrill Danh từ giống đực... -
Mandrin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mâm cặp 1.2 (kỹ thuật) trục gá 1.3 (kỹ thuật) cái đột lỗ Danh từ giống... -
Manducation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự ăn Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự ăn -
Manet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực araignée 3 3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.