- Từ điển Pháp - Việt
Mandchou
|
Tính từ
(thuộc) Mãn Châu
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Mãn Châu
Xem thêm các từ khác
-
Mandchoue
Mục lục 1 Xem mandchou Xem mandchou -
Mandelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rổ thực phẩm Danh từ giống cái Rổ thực phẩm -
Mandement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lệnh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lệnh... -
Mander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đòi tiền, triệu tập 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thông báo Ngoại động từ (từ... -
Mandibulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mandibule mandibule -
Mandibule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàm dưới (của người và động vật có xương sống) 1.2 Hàm trên (của sâu bọ, động vật... -
Mandille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngắn (của người hầu) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Mandole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn manđôn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đàn manđôn -
Mandoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn măngđôlin Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn măngđôlin -
Mandoliniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn măngđôlin Danh từ Người chơi đàn măngđôlin -
Mandore
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mandole mandole -
Mandorle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tranh Chúa trong khung bầu dục Danh từ giống cái Tranh Chúa trong khung bầu dục -
Mandragore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây khoai ma (họ cà) Danh từ giống cái (thực vật học) cây khoai ma (họ... -
Mandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tu, tu viện (phương Đông) 1.2 Hang ẩn sĩ Danh từ giống cái Nhà tu, tu viện (phương Đông)... -
Mandrill
Mục lục 1 Bản mẫu:Mandrill 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ mặt xanh Bản mẫu:Mandrill Danh từ giống đực... -
Mandrin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mâm cặp 1.2 (kỹ thuật) trục gá 1.3 (kỹ thuật) cái đột lỗ Danh từ giống... -
Manducation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự ăn Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự ăn -
Manet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực araignée 3 3 -
Maneton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ngõng trục Danh từ giống đực (kỹ thuật) ngõng trục -
Manette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay gạt Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay gạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.