- Từ điển Pháp - Việt
Mandille
|
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngắn (của người hầu)
Xem thêm các từ khác
-
Mandole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn manđôn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đàn manđôn -
Mandoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn măngđôlin Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn măngđôlin -
Mandoliniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn măngđôlin Danh từ Người chơi đàn măngđôlin -
Mandore
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mandole mandole -
Mandorle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tranh Chúa trong khung bầu dục Danh từ giống cái Tranh Chúa trong khung bầu dục -
Mandragore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây khoai ma (họ cà) Danh từ giống cái (thực vật học) cây khoai ma (họ... -
Mandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tu, tu viện (phương Đông) 1.2 Hang ẩn sĩ Danh từ giống cái Nhà tu, tu viện (phương Đông)... -
Mandrill
Mục lục 1 Bản mẫu:Mandrill 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ mặt xanh Bản mẫu:Mandrill Danh từ giống đực... -
Mandrin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mâm cặp 1.2 (kỹ thuật) trục gá 1.3 (kỹ thuật) cái đột lỗ Danh từ giống... -
Manducation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự ăn Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự ăn -
Manet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực araignée 3 3 -
Maneton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ngõng trục Danh từ giống đực (kỹ thuật) ngõng trục -
Manette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay gạt Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay gạt -
Manganapatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manganapatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manganapatit -
Manganate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) manganat Danh từ giống đực ( hóa học) manganat -
Mangane
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manganèse manganèse -
Manganeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) mangan II Tính từ ( hóa học) (thuộc) mangan II -
Manganin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) manganin (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) manganin (hợp kim) -
Manganique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) mangan II Tính từ ( hóa học) (thuộc) mangan II -
Manganisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc mangan Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc mangan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.