Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manganate

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) manganat

Xem thêm các từ khác

  • Mangane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manganèse manganèse
  • Manganeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) mangan II Tính từ ( hóa học) (thuộc) mangan II
  • Manganin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) manganin (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) manganin (hợp kim)
  • Manganique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) mangan II Tính từ ( hóa học) (thuộc) mangan II
  • Manganisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc mangan Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc mangan
  • Manganite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manganit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manganit
  • Manganocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mangancanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mangancanxit
  • Manganophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manganfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manganfilit
  • Manganosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manganozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manganozit
  • Manganotantalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mangantantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mangantantalit
  • Manganèse

    Danh từ giống đực (hóa học) mangan
  • Mange-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đậu ăn cả vỏ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ phá gia tài 1.3 Tính từ ( không...
  • Mangeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn được Tính từ Ăn được
  • Mangeaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cái ăn 1.2 (nghĩa xấu) thức ăn tồi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn vật nuôi Danh...
  • Mangeoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máng ăn (của vật nuôi) Danh từ giống cái Máng ăn (của vật nuôi)
  • Mangeotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn uể oải; ăn nhấm nháp Ngoại động từ Ăn uể oải; ăn nhấm nháp
  • Manger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn 1.2 Ăn mòn, gặm 1.3 Ăn hết, xài hết 1.4 Che lấp Ngoại động từ Ăn Manger du riz ăn cơm...
  • Mangerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn nhiều 1.2 Bữa ăn thịnh soạn Danh từ giống cái Sự ăn nhiều Bữa ăn thịnh soạn
  • Mangetout

    Mục lục 1 Xem mange-tout Xem mange-tout
  • Mangeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ăn 1.2 Người xài phí Danh từ Người ăn Grand mangeur người ăn nhiều Người xài phí Mangeur d\'argent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top