Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manglier

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây đước

Xem thêm các từ khác

  • Mango

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Mangonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) máy bắn đá Danh từ giống đực (sử học) máy bắn đá
  • Mangoustan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả măng cụt 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Măng cụt (cây, quả) Bản mẫu:Quả măng cụt Danh từ giống...
  • Mangoustanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây măng cụt Danh từ giống đực (thực vật học) cây măng cụt
  • Mangouste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả măng cụt 1.2 (động vật học) cầy móc cua; chồn đèn Danh từ giống cái Quả măng cụt...
  • Mangrove

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng sú vẹt Danh từ giống cái Rừng sú vẹt
  • Mangue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả xoài 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả xoài Bản mẫu:Quả xoài Danh từ giống cái Quả xoài
  • Manguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Maniabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ cầm, tính dễ sử dụng 1.2 Tính dễ điều khiển 1.3 Tính dễ gia công, tính dễ làm...
  • Maniable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ cầm, dễ sử dụng 1.2 Dễ điều khiển (tàu, bè...) 1.3 Dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông)...
  • Maniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị ám ảnh 1.2 Gàn 1.3 (y học) hưng cảm 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) điên 1.5 Danh từ 1.6 Kẻ bị ám ảnh...
  • Maniaquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gàn Danh từ giống cái Tính gàn
  • Manichordion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manicorde manicorde
  • Manichéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem manichéisme 2 Danh từ 2.1 Người theo đạo Ma-nét, người theo đạo thiện ác Tính từ Xem manichéisme...
  • Manichéisme

    Danh từ giống đực đạo Ma-nét, đạo thiện ác
  • Manicle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bao tay (của thợ giày) Danh từ giống cái Bao tay (của thợ giày)
  • Manicorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) manicooc (nhạc khí) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) manicooc (nhạc...
  • Manie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ám ảnh 1.2 Thói kỳ quặc, thói gàn 1.3 Tật sính 1.4 (y học) cơn hưng cảm 1.5 (từ cũ, nghĩa...
  • Maniement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sử dụng, sự dùng 1.2 Sự chỉ huy, sự điều khiển 1.3 Chỗ béo mỡ (trên mình súc...
  • Manier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sử dụng, dùng 1.2 Nhào trộn 1.3 Chỉ huy, điều khiển 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sờ, mó Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top