Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manostat

Mục lục

Danh từ giống đực

(điện học) cái đẳng áp

Xem thêm các từ khác

  • Manotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng bồ câu Danh từ giống cái Chuồng bồ câu
  • Manouvrier

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ manoeuvre 2 2
  • Manquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu 1.2 Vắng mặt 1.3 Danh từ 1.4 Người vắng mặt Tính từ Thiếu Somme manquante số tiền thiếu Vắng...
  • Manquante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái manquant manquant
  • Manque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu 1.2 Chỗ thiếu, điểm thiếu; nhược điểm 1.3 (ngành dệt) mũi sót 2 Tính từ...
  • Manquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu sót 1.2 Thiếu sót Danh từ giống đực Sự thiếu sót Thiếu sót
  • Manquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không đạt; trệch; làm hỏng 1.2 Bỏ lỡ; lỡ 1.3 Bỏ; không đến 2 Nội động từ 2.1 Thiếu...
  • Mansard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim bồ câu rừng xám Danh từ giống đực Chim bồ câu rừng xám
  • Mansarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng măng-xac Danh từ giống cái (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng...
  • Mansart

    Mục lục 1 Xem mansard Xem mansard
  • Manse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trang trại Danh từ giống đực (sử học) trang trại
  • Mansion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) (sân khấu) cảnh (thời Trung đại) 1.2 (sử học) trạm nghỉ (cổ La mã) Danh từ...
  • Mante

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mante 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Áo choàng không tay (của nữ) 1.3 (động vật học) con bọ ngựa 1.4 (động...
  • Manteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo khoác 1.2 (nghĩa bóng) màn che, bộ áo, vỏ 1.3 Hòm lò sưởi 1.4 (săn bắn) bộ lông lưng...
  • Mantelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng ngắn (của nữ, của giám mục...) 1.2 (hàng hải) cánh cửa mạn Danh từ giống...
  • Manteline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chiến bào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác thôn nữ Danh từ giống cái (sử học)...
  • Mantelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) bộ lưng lông (của chó) Danh từ giống cái (săn bắn) bộ lưng lông (của chó)
  • Mantelé

    Tính từ (động vật học) (có) lưng khác màu
  • Mantille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm dài (của nữ) Danh từ giống cái Khăn trùm dài (của nữ)
  • Mantique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói toán Danh từ giống cái Thuật bói toán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top