- Từ điển Pháp - Việt
Manquer
|
Ngoại động từ
Không đạt; trệch; làm hỏng
Bỏ lỡ; lỡ
Bỏ; không đến
Nội động từ
Thiếu
Không làm tròn
Không đến, không dự
Không đến nơi hẹn
Không tôn kính, thiếu lễ độ
- Manquer à la vieillesse
- không tôn kính tuổi già
Suýt nữa
Không thành công
Vắng mặt
Mất đi
Đứt
(từ cũ, nghĩa cũ) mắc khuyết điểm
Không ngôi
Thiếu
Phản nghĩa Abonder, exister. Avoir; respecter; atteindre, réussir, saisir
Xem thêm các từ khác
-
Mansard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim bồ câu rừng xám Danh từ giống đực Chim bồ câu rừng xám -
Mansarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng măng-xac Danh từ giống cái (kiến trúc) tầng hầm mái, buồng... -
Mansart
Mục lục 1 Xem mansard Xem mansard -
Manse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trang trại Danh từ giống đực (sử học) trang trại -
Mansion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) (sân khấu) cảnh (thời Trung đại) 1.2 (sử học) trạm nghỉ (cổ La mã) Danh từ... -
Mante
Mục lục 1 Bản mẫu:Mante 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Áo choàng không tay (của nữ) 1.3 (động vật học) con bọ ngựa 1.4 (động... -
Manteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo khoác 1.2 (nghĩa bóng) màn che, bộ áo, vỏ 1.3 Hòm lò sưởi 1.4 (săn bắn) bộ lông lưng... -
Mantelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng ngắn (của nữ, của giám mục...) 1.2 (hàng hải) cánh cửa mạn Danh từ giống... -
Manteline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chiến bào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác thôn nữ Danh từ giống cái (sử học)... -
Mantelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) bộ lưng lông (của chó) Danh từ giống cái (săn bắn) bộ lưng lông (của chó) -
Mantelé
Tính từ (động vật học) (có) lưng khác màu -
Mantille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm dài (của nữ) Danh từ giống cái Khăn trùm dài (của nữ) -
Mantique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói toán Danh từ giống cái Thuật bói toán -
Mantisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phần định trị Danh từ giống cái (toán học) phần định trị -
Manu militari
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng vũ lực Phó từ Bằng vũ lực Expulser quelqu\'un manu militari trục xuất ai bằng vũ lực -
Manubrium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tế bào chuội (làm thành túi đực của tảo vòng) 1.2 (giải phẫu) chuôi... -
Manucure
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ sửa móng tay (cho đẹp) Danh từ Thợ sửa móng tay (cho đẹp) -
Manucurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) sửa móng tay (cho ai) Ngoại động từ (thân mật) sửa móng tay (cho ai) -
Manuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem main 1 1.2 Phản nghĩa Intellectuel. Automatique 2 Danh từ giống đực 2.1 Sách Tính từ Xem main 1 Habileté... -
Manuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái manuel manuel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.