Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manutentionnaire

Mục lục

Danh từ

Người chuyển hàng hóa

Xem thêm các từ khác

  • Manutentionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển (hàng hóa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chế biến (bánh mì cho quân đội) Ngoại động từ...
  • Manuterge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn lau tay (của giáo sĩ khi làm lễ) Danh từ giống đực (tôn giáo) khăn lau tay...
  • Manuélin

    Tính từ (kiến trúc) theo phong cách Ma-nu-en (Vua Ma-nu-en I ở Bồ Đào Nha)
  • Manzanilla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang manzanille ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Rượu vang manzanille ( Tây Ban Nha)
  • Manège

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự luyện ngựa; trường luyện ngựa 1.2 Cần quay súc vật kéo 1.3 Vòng quay 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Manécanterie

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trường dạy hát thờ
  • Maori

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân Mao-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mao-ri Tính từ (thuộc) dân Mao-ri...
  • Maorie

    Mục lục 1 Xem maori Xem maori
  • Maous

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) to tướng, kếch xù Tính từ (thông tục) to tướng, kếch xù
  • Maousse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maous maous
  • Maoïsme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa Mao (Trạch Đông)
  • Maoïste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem maoïsme 2 Danh từ 2.1 Người theo Mao, kẻ mao ít Tính từ Xem maoïsme Danh từ Người theo Mao, kẻ mao...
  • Mappa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khăn ăn Danh từ giống cái (sử học) khăn ăn
  • Mappemonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản đồ thế giới (vẽ hai bán cầu) Danh từ giống cái Bản đồ thế giới (vẽ hai bán...
  • Maque

    Mục lục 1 Xem macque Xem macque
  • Maquereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thu 1.2 (thông tục) ma cô Danh từ giống đực (động vật học) cá thu...
  • Maquereautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nghề ma cô Danh từ giống đực (thông tục) nghề ma cô
  • Maquereautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đánh cá thu Danh từ giống đực Tàu đánh cá thu
  • Maquerellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nghề chủ nhà thổ Danh từ giống đực (thông tục) nghề chủ nhà thổ
  • Maquerelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) mụ chủ nhà thổ, mụ Tú Bà Danh từ giống cái (thông tục) mụ chủ nhà thổ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top