Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maraîchage

Danh từ giống đực

Sự trồng rau

Xem thêm các từ khác

  • Maraîcher

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trồng rau 2 Danh từ 2.1 Người trồng rau Tính từ Trồng rau Culture maraîchère sự trồng rau Danh từ Người...
  • Maraîchin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đầm lầy xứ Văng-đê 2 Danh từ 2.1 Dân miền đồng lầy xứ Văng-đê Tính từ (thuộc) đầm...
  • Marbrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giả đá hoa Danh từ giống đực Sự làm giả đá hoa
  • Marbre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa, cẩm thạch 1.2 Đồ đa hoa; tượng đá hoa; mặt (bàn) đa hoa; bi đá hoa (để chơi)...
  • Marbrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô giả vân đá 1.2 Làm cho có vết mồi, làm lằn (da) Ngoại động từ Tô giả vân đá Làm...
  • Marbrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thợ đá hoa 1.2 Xưởng đá hoa Danh từ giống cái Nghề thợ đá hoa Xưởng đá hoa
  • Marbreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ vẽ vân đá (trên giấy) Danh từ Thợ vẽ vân đá (trên giấy)
  • Marbreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marbreur marbreur
  • Marbrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đá hoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ đá hoa 1.4 Người bán đồ đá hoa Tính từ (thuộc) đá...
  • Marbrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vân giả đá 1.2 Vết mồi; vết lằn (trên da) Danh từ giống cái Vân giả đá Vết mồi; vết...
  • Marc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bã 1.2 Rượu bã nho, rượu mác 1.3 (sử học) mác (đơn vị trọng lượng cũ của Pháp bằng...
  • Marcairerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nơi làm pho mát (vùng Vô- giơ) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)...
  • Marcasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) maccazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) maccazit
  • Marcassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn rừng con (còn theo mẹ) Danh từ giống đực Lợn rừng con (còn theo mẹ)
  • Marcassite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marcasite marcasite
  • Marceline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụa maxelin (thứ lụa mềm để may áo dài) Danh từ giống cái Lụa maxelin (thứ lụa mềm để...
  • Marcescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự héo quắt Danh từ giống cái (thực vật học) sự héo quắt
  • Marcescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) héo quắt 1.2 Phản nghĩa Labile Tính từ (thực vật học) héo quắt Phản nghĩa Labile
  • Marcescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marcescent marcescent
  • Marcescible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ héo, dễ tàn 1.2 Phản nghĩa Immarcescible Tính từ Dễ héo, dễ tàn Phản nghĩa Immarcescible
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top