- Từ điển Pháp - Việt
Mardi
Xem thêm các từ khác
-
Mare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ao, vũng Danh từ giống cái Ao, vũng Puiser de l\'eau à la mare múc nước ở ao Une mare de sang một... -
Marelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò chơi nhảy ô Danh từ giống cái Trò chơi nhảy ô -
Maremmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem maremme Tính từ Xem maremme fièvre maremmatique bệnh sốt rét -
Maremme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầm lầy bờ biển (ở ý) Danh từ giống cái Đầm lầy bờ biển (ở ý) -
Marengo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ đen đốm trắng Danh từ giống đực Dạ đen đốm trắng à la marengo thui rồi ninh dầu... -
Marennes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con hàu maren (hàu nuôi ở vùng Ma-ren) Danh từ giống cái Con hàu maren (hàu nuôi ở vùng Ma-ren) -
Marennine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) marenin (chất sắc của một số tảo vỏ) Danh từ giống cái (sinh... -
Mareyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề buôn sỉ hải sản Danh từ giống đực Nghề buôn sỉ hải sản -
Mareyeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn sỉ hải sản Danh từ Người buôn sỉ hải sản -
Mareyeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mareyeur mareyeur -
Margajat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đứa bé 1.2 Anh lùn xấu xí Danh từ giống đực Đứa bé Anh lùn xấu xí -
Margarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Macgarin Danh từ giống cái Macgarin -
Margarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macgarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macgarit -
Margarodite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macgarođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macgarođit -
Margarosanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macgaroxanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macgaroxanit -
Margauder
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ margoter margoter -
Margay
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng ( Nam... -
Marge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ, mép, rìa, lề 1.2 Giới hạn Danh từ giống cái Bờ, mép, rìa, lề Marge d\'un fossé bờ... -
Margelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gờ miệng (giếng xây) Danh từ giống cái Gờ miệng (giếng xây) -
Marger
Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngành in) tiếp (giấy) 1.2 Chừa lề; điều chỉnh cái chừa lề (máy chữ) Động từ (ngành in) tiếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.