Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mardi

Mục lục

Danh từ giống đực

Ngày thứ ba
mardi gras
ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần chay)

Xem thêm các từ khác

  • Mare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ao, vũng Danh từ giống cái Ao, vũng Puiser de l\'eau à la mare múc nước ở ao Une mare de sang một...
  • Marelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò chơi nhảy ô Danh từ giống cái Trò chơi nhảy ô
  • Maremmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem maremme Tính từ Xem maremme fièvre maremmatique bệnh sốt rét
  • Maremme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầm lầy bờ biển (ở ý) Danh từ giống cái Đầm lầy bờ biển (ở ý)
  • Marengo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ đen đốm trắng Danh từ giống đực Dạ đen đốm trắng à la marengo thui rồi ninh dầu...
  • Marennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con hàu maren (hàu nuôi ở vùng Ma-ren) Danh từ giống cái Con hàu maren (hàu nuôi ở vùng Ma-ren)
  • Marennine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) marenin (chất sắc của một số tảo vỏ) Danh từ giống cái (sinh...
  • Mareyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề buôn sỉ hải sản Danh từ giống đực Nghề buôn sỉ hải sản
  • Mareyeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn sỉ hải sản Danh từ Người buôn sỉ hải sản
  • Mareyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mareyeur mareyeur
  • Margajat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đứa bé 1.2 Anh lùn xấu xí Danh từ giống đực Đứa bé Anh lùn xấu xí
  • Margarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Macgarin Danh từ giống cái Macgarin
  • Margarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macgarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macgarit
  • Margarodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macgarođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macgarođit
  • Margarosanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macgaroxanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macgaroxanit
  • Margauder

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ margoter margoter
  • Margay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng ( Nam...
  • Marge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ, mép, rìa, lề 1.2 Giới hạn Danh từ giống cái Bờ, mép, rìa, lề Marge d\'un fossé bờ...
  • Margelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gờ miệng (giếng xây) Danh từ giống cái Gờ miệng (giếng xây)
  • Marger

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngành in) tiếp (giấy) 1.2 Chừa lề; điều chỉnh cái chừa lề (máy chữ) Động từ (ngành in) tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top