- Từ điển Pháp - Việt
Mareyeuse
Xem thêm các từ khác
-
Margajat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đứa bé 1.2 Anh lùn xấu xí Danh từ giống đực Đứa bé Anh lùn xấu xí -
Margarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Macgarin Danh từ giống cái Macgarin -
Margarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macgarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macgarit -
Margarodite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macgarođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macgarođit -
Margarosanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macgaroxanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macgaroxanit -
Margauder
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ margoter margoter -
Margay
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng ( Nam... -
Marge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ, mép, rìa, lề 1.2 Giới hạn Danh từ giống cái Bờ, mép, rìa, lề Marge d\'un fossé bờ... -
Margelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gờ miệng (giếng xây) Danh từ giống cái Gờ miệng (giếng xây) -
Marger
Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngành in) tiếp (giấy) 1.2 Chừa lề; điều chỉnh cái chừa lề (máy chữ) Động từ (ngành in) tiếp... -
Margeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ tiếp giấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái chừa lề (ở máy chữ) Danh từ (ngành in) thợ... -
Margeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái margeur margeur -
Marginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem marge I 1.2 (nghĩa bóng) không chủ yếu, ngoài lề 1.3 (kinh tế) tài chính sát lề Tính từ Xem marge... -
Marginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marginal marginal -
Marginaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạt ra ngoài lề xã hội Ngoại động từ Gạt ra ngoài lề xã hội -
Marginalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính thuyết giá lề Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính thuyết giá lề -
Marginaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (kinh tế) tài chính người theo thuyết giá lề Tính từ marginalisme marginalisme Danh từ (kinh... -
Marginer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi ở lề Ngoại động từ Ghi ở lề -
Margis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực maréchal des logis maréchal ) -
Margoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu cun cút (chim cay) Nội động từ Kêu cun cút (chim cay)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.