- Từ điển Pháp - Việt
Marge
|
Danh từ giống cái
Bờ, mép, rìa, lề
Giới hạn
Xem thêm các từ khác
-
Margelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gờ miệng (giếng xây) Danh từ giống cái Gờ miệng (giếng xây) -
Marger
Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngành in) tiếp (giấy) 1.2 Chừa lề; điều chỉnh cái chừa lề (máy chữ) Động từ (ngành in) tiếp... -
Margeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ tiếp giấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái chừa lề (ở máy chữ) Danh từ (ngành in) thợ... -
Margeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái margeur margeur -
Marginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem marge I 1.2 (nghĩa bóng) không chủ yếu, ngoài lề 1.3 (kinh tế) tài chính sát lề Tính từ Xem marge... -
Marginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marginal marginal -
Marginaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạt ra ngoài lề xã hội Ngoại động từ Gạt ra ngoài lề xã hội -
Marginalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính thuyết giá lề Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính thuyết giá lề -
Marginaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (kinh tế) tài chính người theo thuyết giá lề Tính từ marginalisme marginalisme Danh từ (kinh... -
Marginer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi ở lề Ngoại động từ Ghi ở lề -
Margis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực maréchal des logis maréchal ) -
Margoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu cun cút (chim cay) Nội động từ Kêu cun cút (chim cay) -
Margotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi cành Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi cành -
Margotter
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ margoter margoter -
Margouillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng gỗ luồn thừng Danh từ giống đực Vòng gỗ luồn thừng -
Margouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) khối bùn rác Danh từ giống đực (thân mật) khối bùn rác -
Margoulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) miệng; hàm Danh từ giống cái (thông tục) miệng; hàm -
Margoulin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người khờ khạo Danh từ (thông tục) người khờ khạo -
Margouline
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái margoulin margoulin -
Margrave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá tước ( Đức) 1.2 Danh từ giống cái Danh từ giống đực (sử học) bá tước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.