Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marge

Mục lục

Danh từ giống cái

Bờ, mép, rìa, lề
Marge d'un fossé
bờ hào
Marge d'une page
lề trang giấy
Giới hạn
Marge de sécurité
giới hạn an toàn
avoir de la marge
còn thì giờ (để làm việc gì)
en marge en marge de
ở ngoài rìa; ở ngoài lề
Un homme en marge
�� một người ở ngoài lề xã hội
Être en marge de la société
�� ở ngoài lề xã hội

Xem thêm các từ khác

  • Margelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gờ miệng (giếng xây) Danh từ giống cái Gờ miệng (giếng xây)
  • Marger

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngành in) tiếp (giấy) 1.2 Chừa lề; điều chỉnh cái chừa lề (máy chữ) Động từ (ngành in) tiếp...
  • Margeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ tiếp giấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái chừa lề (ở máy chữ) Danh từ (ngành in) thợ...
  • Margeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái margeur margeur
  • Marginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem marge I 1.2 (nghĩa bóng) không chủ yếu, ngoài lề 1.3 (kinh tế) tài chính sát lề Tính từ Xem marge...
  • Marginale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marginal marginal
  • Marginaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạt ra ngoài lề xã hội Ngoại động từ Gạt ra ngoài lề xã hội
  • Marginalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính thuyết giá lề Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính thuyết giá lề
  • Marginaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (kinh tế) tài chính người theo thuyết giá lề Tính từ marginalisme marginalisme Danh từ (kinh...
  • Marginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi ở lề Ngoại động từ Ghi ở lề
  • Margis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực maréchal des logis maréchal )
  • Margoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu cun cút (chim cay) Nội động từ Kêu cun cút (chim cay)
  • Margotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi cành Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi cành
  • Margotter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ margoter margoter
  • Margouillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng gỗ luồn thừng Danh từ giống đực Vòng gỗ luồn thừng
  • Margouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) khối bùn rác Danh từ giống đực (thân mật) khối bùn rác
  • Margoulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) miệng; hàm Danh từ giống cái (thông tục) miệng; hàm
  • Margoulin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người khờ khạo Danh từ (thông tục) người khờ khạo
  • Margouline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái margoulin margoulin
  • Margrave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá tước ( Đức) 1.2 Danh từ giống cái Danh từ giống đực (sử học) bá tước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top