Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marie-salope

Mục lục

Danh từ giống cái

Sà lan chuyển bùn vét
Tàu cuốc
(thông tục) con mụ ma lem

Xem thêm các từ khác

  • Marier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lễ kết hôn cho; cho kết hôn, lấy vợ cho, gả chồng cho 1.2 (nghĩa bóng) kết hợp, phối...
  • Marieur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích làm mối Danh từ Người thích làm mối
  • Marieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marieur marieur
  • Marignan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà tím, cà dái dê Danh từ giống đực Cà tím, cà dái dê
  • Marigot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhánh sông cụt (ở miền nhiệt đới) 1.2 Miền đất trũng Danh từ giống đực Nhánh sông...
  • Marihuana

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Marihuana (chất ma tuý) Danh từ giống cái Marihuana (chất ma tuý)
  • Marijuana

    Mục lục 1 Xem marihuana Xem marihuana
  • Marin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mer 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giỏi nghề biển 1.4 Lính thủy; thủy thủ 1.5 Quần áo lính...
  • Marinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước ướp thịt (gồm giấm, muối, dầu, hương liệu) 1.2 Thịt ướp Danh từ giống cái Nước...
  • Marinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp (thịt, cá) Danh từ giống đực Sự ướp (thịt, cá)
  • Marine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng hải 1.3 Hải quân 1.4 (hoạ) (về đề tài) biển 1.5 Màu xanh nước...
  • Mariner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp, ướp mắm muối (thịt, cá) 2 Nội động từ 2.1 Ướp, ướp mắm muối 2.2 (nghĩa bóng,...
  • Maringote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ngựa hai bánh Danh từ giống cái Xe ngựa hai bánh
  • Maringotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maringote maringote
  • Maringouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi vằn Danh từ giống đực (động vật học) muỗi vằn
  • Marinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như marin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thủy thủ đường sông 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Marinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn hóa) lối kiểu cách cầu kỳ, phong cách Ma-ri-nô (nhà thơ ý) Danh từ giống đực (văn...
  • Mariniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn kiểu cách cầu kỳ (theo phong cách Ma-ri-nô) Danh từ Nhà văn kiểu cách cầu kỳ (theo phong cách...
  • Mariolle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tinh ranh, láu 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người tinh ranh, người láu cá Tính từ (thông tục)...
  • Marionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) marionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) marionit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top