- Từ điển Pháp - Việt
Marin
|
Tính từ
Xem mer
Danh từ giống đực
Người giỏi nghề biển
Lính thủy; thủy thủ
Quần áo lính thủy
Gió đông nam (thổi từ Địa Trung Hải)
Xem thêm các từ khác
-
Marinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước ướp thịt (gồm giấm, muối, dầu, hương liệu) 1.2 Thịt ướp Danh từ giống cái Nước... -
Marinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp (thịt, cá) Danh từ giống đực Sự ướp (thịt, cá) -
Marine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng hải 1.3 Hải quân 1.4 (hoạ) (về đề tài) biển 1.5 Màu xanh nước... -
Mariner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp, ướp mắm muối (thịt, cá) 2 Nội động từ 2.1 Ướp, ướp mắm muối 2.2 (nghĩa bóng,... -
Maringote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ngựa hai bánh Danh từ giống cái Xe ngựa hai bánh -
Maringotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maringote maringote -
Maringouin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi vằn Danh từ giống đực (động vật học) muỗi vằn -
Marinier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như marin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thủy thủ đường sông 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Marinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn hóa) lối kiểu cách cầu kỳ, phong cách Ma-ri-nô (nhà thơ ý) Danh từ giống đực (văn... -
Mariniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn kiểu cách cầu kỳ (theo phong cách Ma-ri-nô) Danh từ Nhà văn kiểu cách cầu kỳ (theo phong cách... -
Mariolle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tinh ranh, láu 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người tinh ranh, người láu cá Tính từ (thông tục)... -
Marionite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) marionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) marionit -
Marionnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con rối 1.2 ( số nhiều) trò múa rối 1.3 (nghĩa bóng) bù nhìn, con rối 1.4 (hàng hải) ròng... -
Marionnettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò múa rối Danh từ Người làm trò múa rối -
Marisque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) trĩ xơ hóa Danh từ giống cái (y học) trĩ xơ hóa -
Mariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tu sĩ dòng Đức bà 2 Tính từ 2.1 Theo dòng Đức bà Danh từ Tu sĩ dòng Đức bà Tính từ Theo dòng Đức... -
Marital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mari Tính từ Xem mari Pouvoir marital quyền chồng -
Maritale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marital marital -
Maritalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như vợ chồng Phó từ Như vợ chồng Vivre maritalement ăn ở với nhau như vợ chồng -
Maritime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) bờ biển 1.2 (bằng) đường biển Tính từ (ở) bờ biển Ville maritime thành phố ở bờ biển Plante...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.