Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mariniste

Mục lục

Danh từ

Nhà văn kiểu cách cầu kỳ (theo phong cách Ma-ri-nô)

Xem thêm các từ khác

  • Mariolle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tinh ranh, láu 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người tinh ranh, người láu cá Tính từ (thông tục)...
  • Marionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) marionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) marionit
  • Marionnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con rối 1.2 ( số nhiều) trò múa rối 1.3 (nghĩa bóng) bù nhìn, con rối 1.4 (hàng hải) ròng...
  • Marionnettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò múa rối Danh từ Người làm trò múa rối
  • Marisque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) trĩ xơ hóa Danh từ giống cái (y học) trĩ xơ hóa
  • Mariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tu sĩ dòng Đức bà 2 Tính từ 2.1 Theo dòng Đức bà Danh từ Tu sĩ dòng Đức bà Tính từ Theo dòng Đức...
  • Marital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mari Tính từ Xem mari Pouvoir marital quyền chồng
  • Maritale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marital marital
  • Maritalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như vợ chồng Phó từ Như vợ chồng Vivre maritalement ăn ở với nhau như vợ chồng
  • Maritime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) bờ biển 1.2 (bằng) đường biển Tính từ (ở) bờ biển Ville maritime thành phố ở bờ biển Plante...
  • Maritorne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) con mụ ma lem Danh từ giống cái (thân mật) con mụ ma lem
  • Marivaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời tình tứ kiểu cách 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) văn phòng kiểu cách (như) lối Ma-ri-vô Danh...
  • Marivauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trao đổi những lời tình tứ kiểu cách, nói những lời tình tứ kiểu cách 1.2 (từ cũ, nghĩa...
  • Marjolaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây kinh giới ô Danh từ giống cái (thực vật học) cây kinh giới ô
  • Mark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng mác (tiền Đức)
  • Marketing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự nghiên cứu thị trường Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính...
  • Markhamia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh
  • Marle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tay anh chị Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) tay anh chị
  • Marli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép trong (của đĩa) Danh từ giống đực Mép trong (của đĩa)
  • Marlotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng maclot (của mữ) Danh từ giống cái (sử học) áo choàng maclot (của mữ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top