Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marmotte

Mục lục

Bản mẫu:Marmotte

Danh từ giống cái
(động vật học) con macmôt
Hộp mẫu hàng (của người đi chiêu hàng)
(từ cũ, nghĩa cũ) khăn mỏ quạ

Xem thêm các từ khác

  • Marmottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mấp máy lâm râm (của môi) Danh từ giống đực Sự mấp máy lâm râm (của môi)
  • Marmotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lâm râm, lẩm nhẩm Ngoại động từ Lâm râm, lẩm nhẩm Marmotter des prières lâm râm đọc kinh
  • Marmottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống mận Bơ-dăng-xông Danh từ giống đực Giống mận Bơ-dăng-xông
  • Marmouset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng nhỏ kỳ dị 1.2 (thân mật) cậu bé; người nhỏ bé Danh từ giống đực Tượng nhỏ...
  • Marnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bón macnơ (vào đất) 1.2 (hàng hải) sự dâng triều Danh từ giống đực Sự bón macnơ...
  • Marne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; (nông nghiệp)) macnơ (một thứ sét vôi) Danh từ giống cái (địa chất,...
  • Marner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bón macnơ (vào đất) 1.2 Nội động từ 1.3 (hàng hải) dâng lên (biển, do nước thủy triều)...
  • Marneron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mỏ macnơ Danh từ giống đực Thợ mỏ macnơ
  • Marneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) công nhân bón macnơ 1.2 (kỹ thuật) thợ mỏ macnơ Danh từ giống đực (nông...
  • Marneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marneux marneux
  • Marneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem marne Tính từ Xem marne Calcaire marneux đá vôi macnơ Sol marneux đất có macnơ
  • Marnière

    Danh từ giống cái Mỏ macnơ
  • Marnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống macnơ (để bón đất) Danh từ giống đực Đống macnơ (để bón đất)
  • Marocain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ma-rốc 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Ma-rốc 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Marocaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marocain marocain
  • Maroilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát maroan Danh từ giống đực Pho mát maroan
  • Maronite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ giáo phái Ma-ron 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) giáo phái Ma-ron Danh từ Tín đồ giáo phái Ma-ron Tính...
  • Maronnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu bàu Tính từ (thân mật) càu nhàu, làu bàu
  • Maronnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maronnant maronnant
  • Maronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu bàu Nội động từ (thân mật) càu nhàu, làu bàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top