Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maronnant

Mục lục

Tính từ

(thân mật) càu nhàu, làu bàu

Xem thêm các từ khác

  • Maronnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maronnant maronnant
  • Maronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu bàu Nội động từ (thân mật) càu nhàu, làu bàu
  • Maroquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da marocanh 1.2 (thân mật) chức vị bộ trưởng 1.3 Đồng âm Marocain Danh từ giống đực Da...
  • Maroquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công (da) theo kiểu da marocanh Danh từ giống đực Sự gia công (da) theo kiểu da marocanh
  • Maroquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công (da) theo kiểu da marocanh Ngoại động từ Gia công (da) theo kiểu da marocanh Maroquiner du...
  • Maroquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuộc da marocanh; xưởng thuộc da marocanh 1.2 Nghề làm hàng da; cửa hàng đồ da; đồ da...
  • Maroquinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thuộc da marocanh 1.2 Người làm đồ da; người bán đồ da Danh từ giống đực Thợ...
  • Marotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn hóa) theo phong cách Ma-rô (nhà thơ Pháp, thế kỷ 16) Tính từ (văn hóa) theo phong cách Ma-rô (nhà...
  • Marotiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Viết theo phong cách Ma-rô Nội động từ Viết theo phong cách Ma-rô
  • Marotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt chước phong cách Ma-rô Danh từ giống đực Sự bắt chước phong cách Ma-rô
  • Marotiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn theo phong cách Ma-rô 1.2 Tính từ 1.3 Theo phong cách Ma-rô Danh từ Nhà văn theo phong cách Ma-rô Tính...
  • Marotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầu nữ giả (của thợ mũ) 1.2 Gậy đeo nhạc (biểu hiện của thần Điên) 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Marouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim cuốc Danh từ giống cái (động vật học) chim cuốc maroute maroute
  • Marouflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự dán tranh 1.2 (hội họa) vải bồi tranh Danh từ giống đực (hội họa) sự...
  • Maroufle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Keo dán (để dán tranh) Danh từ giống cái Keo dán (để dán tranh)
  • Maroufler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán, bồi (tranh) Ngoại động từ Dán, bồi (tranh)
  • Maroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc cam hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc cam hôi
  • Marquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh dấu (hàng hóa, gia súc) 1.2 (thể dục thể thao) sự kèm riết Danh từ giống đực...
  • Marquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi bật, đặc biệt Tính từ Nổi bật, đặc biệt Trait marquant nét nổi bật cartes marquantes (đánh...
  • Marquante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marquant marquant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top