Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marneux

Mục lục

Tính từ

Xem marne
Calcaire marneux
đá vôi macnơ
Sol marneux
đất có macnơ

Xem thêm các từ khác

  • Marnière

    Danh từ giống cái Mỏ macnơ
  • Marnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống macnơ (để bón đất) Danh từ giống đực Đống macnơ (để bón đất)
  • Marocain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ma-rốc 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Ma-rốc 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Marocaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marocain marocain
  • Maroilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát maroan Danh từ giống đực Pho mát maroan
  • Maronite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ giáo phái Ma-ron 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) giáo phái Ma-ron Danh từ Tín đồ giáo phái Ma-ron Tính...
  • Maronnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu bàu Tính từ (thân mật) càu nhàu, làu bàu
  • Maronnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maronnant maronnant
  • Maronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu bàu Nội động từ (thân mật) càu nhàu, làu bàu
  • Maroquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da marocanh 1.2 (thân mật) chức vị bộ trưởng 1.3 Đồng âm Marocain Danh từ giống đực Da...
  • Maroquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công (da) theo kiểu da marocanh Danh từ giống đực Sự gia công (da) theo kiểu da marocanh
  • Maroquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công (da) theo kiểu da marocanh Ngoại động từ Gia công (da) theo kiểu da marocanh Maroquiner du...
  • Maroquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuộc da marocanh; xưởng thuộc da marocanh 1.2 Nghề làm hàng da; cửa hàng đồ da; đồ da...
  • Maroquinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thuộc da marocanh 1.2 Người làm đồ da; người bán đồ da Danh từ giống đực Thợ...
  • Marotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn hóa) theo phong cách Ma-rô (nhà thơ Pháp, thế kỷ 16) Tính từ (văn hóa) theo phong cách Ma-rô (nhà...
  • Marotiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Viết theo phong cách Ma-rô Nội động từ Viết theo phong cách Ma-rô
  • Marotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt chước phong cách Ma-rô Danh từ giống đực Sự bắt chước phong cách Ma-rô
  • Marotiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn theo phong cách Ma-rô 1.2 Tính từ 1.3 Theo phong cách Ma-rô Danh từ Nhà văn theo phong cách Ma-rô Tính...
  • Marotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầu nữ giả (của thợ mũ) 1.2 Gậy đeo nhạc (biểu hiện của thần Điên) 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Marouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim cuốc Danh từ giống cái (động vật học) chim cuốc maroute maroute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top