- Từ điển Pháp - Việt
Massage
Xem thêm các từ khác
-
Massaliote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mác-xây xưa Tính từ (thuộc) Mác-xây xưa -
Masse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đống 1.2 Khối 1.3 Số lớn 1.4 Đám đông, quần chúng 1.5 Quỹ; quỹ đóng góp 1.6 (vật lý... -
Masselotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đậu ngót, rìa xờm (đồ đúc) 1.2 (cơ khí, cơ học) quả quán tính Danh từ giống... -
Massepain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạnh nhân giã Danh từ giống đực Bánh hạnh nhân giã -
Masser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa bóp 1.2 Tụ tập 1.3 (hội họa) bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh) 1.4 Đánh cú... -
Massette
Mục lục 1 Bản mẫu:Massette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cỏ nến 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) búa đập đá (của công... -
Masseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm nghề xoa bóp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Dụng cụ xoa bóp Danh từ Người làm nghề xoa bóp... -
Masseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái masseur masseur -
Massicot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) maxicot 1.2 (ngành in) máy xén giấy Danh từ giống đực (khoáng vật học)... -
Massicotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự xén (giấy) bằng máy xén Danh từ giống đực (ngành in) sự xén (giấy) bằng... -
Massicoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) xén (giấy) bằng máy xén Ngoại động từ (ngành in) xén (giấy) bằng máy xén -
Massier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh thu tiền góp (trong xưởng mỹ thuật) 1.2 (sử học) người mang gậy lễ (trong buổi... -
Massif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cả) khối 1.2 To xù 1.3 Đông đảo, dày đặc, hàng loạt 1.4 (nghĩa bóng) thô kệch, nặng nề 1.5 Phản... -
Massique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) khối lượng Tính từ (vật lý học) (thuộc) khối lượng volume massique thể tích... -
Massive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái massif massif -
Massivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành khối đặc 1.2 Đông đảo, dày đặc, hàng loạt Phó từ Thành khối đặc Massivement construit xây... -
Massorah
Mục lục 1 Xem massore Xem massore -
Massore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản chú giải kinh thánh (của các nhà học giả Do Thái) Danh từ giống cái Bản chú giải... -
Massorétique
Tính từ Chú giải kinh thánh -
Massue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chùy Danh từ giống cái Cái chùy Massue hérissée de pointes de fer chùy gai sắt Antenne en massue...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.