- Từ điển Pháp - Việt
Massivement
Xem thêm các từ khác
-
Massorah
Mục lục 1 Xem massore Xem massore -
Massore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản chú giải kinh thánh (của các nhà học giả Do Thái) Danh từ giống cái Bản chú giải... -
Massorétique
Tính từ Chú giải kinh thánh -
Massue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chùy Danh từ giống cái Cái chùy Massue hérissée de pointes de fer chùy gai sắt Antenne en massue... -
Massule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chùy phấn Danh từ giống cái (thực vật học) chùy phấn -
Masséter
Danh từ giống đực (giải phẫu) học cơ cắn -
Mastaba
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lăng ( Ai Cập) Danh từ giống đực Lăng ( Ai Cập) -
Mastacemble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chạch sông Danh từ giống đực (động vật học) cá chạch sông -
Mastic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa nhai (lấy từ cây nhựa nhai) 1.2 Mát tít (để trám lỗ, để gắn kính cửa...) 1.3 (ngành... -
Masticage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gắn mát tít Danh từ giống đực Sự gắn mát tít Masticage des vitres sự gắn mát tít... -
Masticateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) nhai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồ nghiền thức ăn 1.4 Máy nghiền cao su Tính từ (để) nhai Muscle... -
Mastication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự nhai 1.2 (kỹ thuật) sự nghiền Danh từ giống cái (sinh vật... -
Masticatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) nhai chơi 1.2 (để) nhai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất nhai chơi, kẹo nhai Tính từ (để) nhai... -
Masticatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái masticateur masticateur -
Mastiff
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó mattip Danh từ giống đực Giống chó mattip -
Mastigophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cảnh binh (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) cảnh binh (cổ Hy Lạp) -
Mastigosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể gốc lông Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Mastiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhai 1.2 Gắn mát tít, trét mát tít Ngoại động từ Nhai Mastiquer les aliments nhai thức ăn Gắn... -
Mastite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vú Danh từ giống cái (y học) viêm vú -
Mastoc
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) bè bè, nặng nề 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.