Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mastication

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) sự nhai
(kỹ thuật) sự nghiền

Xem thêm các từ khác

  • Masticatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) nhai chơi 1.2 (để) nhai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất nhai chơi, kẹo nhai Tính từ (để) nhai...
  • Masticatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái masticateur masticateur
  • Mastiff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó mattip Danh từ giống đực Giống chó mattip
  • Mastigophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cảnh binh (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) cảnh binh (cổ Hy Lạp)
  • Mastigosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể gốc lông Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Mastiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhai 1.2 Gắn mát tít, trét mát tít Ngoại động từ Nhai Mastiquer les aliments nhai thức ăn Gắn...
  • Mastite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vú Danh từ giống cái (y học) viêm vú
  • Mastoc

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) bè bè, nặng nề 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) người...
  • Mastodonte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mastodonte 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) voi răng mấu ( hóa thạch) 1.3 (thân mật) người...
  • Mastodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau vú Danh từ giống cái (y học) đau vú
  • Mastopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định vú Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định vú
  • Mastoïde

    Tính từ (Apophyse mastoïde) (giải phẫu) học mỏm chũm
  • Mastoïdien

    Tính từ Xem mastoïde
  • Mastoïdite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xương chũm
  • Mastroquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người bán lẻ rượu vang 1.2 (thông tục) tiệm cà phê; quán rượu Danh từ giống...
  • Masturbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thủ dâm Danh từ giống cái Sự thủ dâm
  • Masure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều, nhà tranh vách nát Danh từ giống cái Túp lều, nhà tranh vách nát
  • Masurium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mazuri Danh từ giống đực ( hóa học) mazuri
  • Mat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước bí 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Bị chiếu bí, bị thua cờ...
  • Matador

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đấu thủ hạ sát (hạ sát bò trong cuộc đấu bò) 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ nghĩa cũ) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top