Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maudire

Mục lục

Ngoại động từ

Nguyền rủa
Maudire le sort
nguyền rủa số phận
Phản nghĩa Adorer, bénir

Xem thêm các từ khác

  • Maudit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nguyền rủa 1.2 Tồi tệ 1.3 Phản nghĩa Bénit, bienheureux 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ bị nguyền rủa, đồ...
  • Maudite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái maudit maudit
  • Maugréer

    Nội động từ Cáu gắt Maugréer contre quelqu\'un cáu gắt với ai
  • Maure

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mo-ri-ta-ni (tây Xa-ha-ra) Tính từ (thuộc) Mo-ri-ta-ni (tây Xa-ha-ra)
  • Mauresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Hồi giáo Tính từ (nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Hồi...
  • Mauret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả ỏng ảnh Danh từ giống đực Quả ỏng ảnh
  • Mauritanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Mô-ri-ta-ni 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Mô-ri-ta-ni Tính từ (thuộc) nước Mô-ri-ta-ni Constitution...
  • Mauritanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mauritanien mauritanien
  • Mauser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng môze Danh từ giống đực Súng môze
  • Mausolée

    Danh từ giống đực Lăng
  • Maussade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cáu kỉnh, gắt gỏng 1.2 Buồn, âm u 1.3 Phản nghĩa Amène, charmant, enjoué, gai, jovial. Divertissant Tính từ...
  • Maussadement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cáu kỉnh, gắt gỏng 1.2 Buồn bã, âm u Phó từ Cáu kỉnh, gắt gỏng Buồn bã, âm u
  • Maussaderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng 1.2 Phản nghĩa Amabilité, aménité Danh từ giống cái Tính cáu...
  • Mauvais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu, tồi, dở, kém 1.2 Rủi, đen đủi 1.3 Sai 1.4 Khó khăn 1.5 Ác 1.6 Phản nghĩa Bon. Excellent. Adroit, habile....
  • Mauvaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mauvais mauvais
  • Mauvaiseté

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính xấu, tính độc ác
  • Mauve

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mauve 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây cẩm qùy 2 Tính từ 2.1 (có) màu hoa cà 2.2 Danh từ giống...
  • Mauviette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) chim chiền chiện (đã giết thịt) 1.2 (thân mật) người yếu ớt Danh từ...
  • Mauvis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo nhạc Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo nhạc
  • Maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) hàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) học xương hàm Tính từ (giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top