- Từ điển Pháp - Việt
Maussadement
Xem thêm các từ khác
-
Maussaderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng 1.2 Phản nghĩa Amabilité, aménité Danh từ giống cái Tính cáu... -
Mauvais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu, tồi, dở, kém 1.2 Rủi, đen đủi 1.3 Sai 1.4 Khó khăn 1.5 Ác 1.6 Phản nghĩa Bon. Excellent. Adroit, habile.... -
Mauvaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mauvais mauvais -
Mauvaiseté
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính xấu, tính độc ác -
Mauve
Mục lục 1 Bản mẫu:Mauve 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây cẩm qùy 2 Tính từ 2.1 (có) màu hoa cà 2.2 Danh từ giống... -
Mauviette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) chim chiền chiện (đã giết thịt) 1.2 (thân mật) người yếu ớt Danh từ... -
Mauvis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo nhạc Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo nhạc -
Maxillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) hàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) học xương hàm Tính từ (giải... -
Maxille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hàm (sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học) hàm (sâu bọ) -
Maxillo-facial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) hàm-mặt Tính từ (y học) (thuộc) hàm-mặt Chirurgie maxillo-faciale phẫu thuật hàm-mặt -
Maxillo-faciale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maxillo-facial maxillo-facial -
Maximal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối đa 1.2 (toán học) tối đại 1.3 Phản nghĩa Minimal Tính từ Tối đa Température maximale nhiệt độ... -
Maximale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maximal maximal -
Maximaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ maximiser maximiser -
Maximalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bolchevisme bolchevisme -
Maximaliste
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 Phản nghĩa Minimaliste Tính từ, danh từ bolcheviste bolcheviste Phản nghĩa Minimaliste -
Maxime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Châm ngôn Danh từ giống cái Châm ngôn -
Maximiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá cao nhất 1.2 Đề lên cao nhất 1.3 Phản nghĩa Minimiser Ngoại động từ Đánh giá cao... -
Maximum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều maximums, maxima) 1.1 Tối đa 1.2 (toán học) cực đại 1.3 Phản nghĩa Minimum 2 Tính... -
Maxwell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) macxoen (đơn vị từ thông) Danh từ giống đực (vật lý học) macxoen (đơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.