Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mayeur

Mục lục

Xem ma…eur

Xem thêm các từ khác

  • Mayonnaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (cũng sauce mayonnaise) 1.1 Nước xốt mayonne (làm bằng lòng đỏ trứng và dầu) Danh từ giống cái...
  • Mazagran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê uống cốc; cốc uống cà phê 1.2 Cà phê nguội pha nước lã Danh từ giống đực Cà...
  • Mazarinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đả kích Ma-da-ranh Danh từ giống cái (sử học) thơ đả kích Ma-da-ranh
  • Mazarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đĩa sâu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đĩa sâu
  • Mazer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) sơ luyện (gang) Ngoại động từ (kỹ thuật) sơ luyện (gang)
  • Mazette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa tồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người yếu đuối; người vụng về 1.3 Thán từ 1.4 (tiếng...
  • Mazout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mazut Danh từ giống đực Dầu mazut
  • Mazoutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lấy mazut Danh từ giống đực (hàng hải) sự lấy mazut
  • Mazouter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) lấy mazut Nội động từ (hàng hải) lấy mazut
  • Mazouteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu mazut Danh từ giống đực (hàng hải) tàu mazut
  • Mazun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu sữa trâu Danh từ giống đực Rượu sữa trâu
  • Mazurka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu mazuaka (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu mazuaka (nhảy, nhạc)
  • Maître

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ 1.2 Chúa tể 1.3 Thầy (dạy) 1.4 Bậc thầy 1.5 Luật sư 1.6 (thân mật) bác 1.7 (từ cũ,...
  • Maîtresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà chủ 1.2 Bà giáo, cô giáo 1.3 Nhân tình Danh từ giống cái Bà chủ Bà giáo, cô giáo Nhân...
  • Maîtrisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kềm chế được 2 Phản nghĩa 2.1 Insurmontable irrépressible Tính từ Kềm chế được Colère maîtrisable...
  • Maîtrise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm chủ 1.2 Sự tự chủ, sự kềm chế 1.3 Trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong...
  • Maîtriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế ngự, kềm chế 2 Phản nghĩa 2.1 Obéir soumettre (se) Délivrer Abandonner (s\') éclater Ngoại động...
  • Maïa

    Danh từ giống đực (động vật học) cua nhện
  • Maïeur

    Danh từ giống đực (sử học) xã trưởng
  • Maïeutique

    Danh từ giống cái Phép đỡ đẻ (phương pháp gợi hỏi của Xô-crát, nhằm hướng dẫn tìm ra chân lý còn tìm tàng thai nghén)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top