Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maîtrise

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự làm chủ
Maîtrise de l'air
sự làm chủ vùng trời
Sự tự chủ, sự kềm chế
Maîtrise de ses passions
sự kềm chế dục vọng của mình
Trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong nhà thờ)
Nhóm đốc công, nhóm trường kíp
Chức giáo viên, chức thầy giáo
Maîtrise de conférences
chức phó giáo sư đại học
(nghĩa bóng) tài khéo bậc thầy
Bằng cao học
Maîtrise de lettres
bằng cao học văn chương

Phản nghĩa

Servitude Apprentissage

Xem thêm các từ khác

  • Maîtriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế ngự, kềm chế 2 Phản nghĩa 2.1 Obéir soumettre (se) Délivrer Abandonner (s\') éclater Ngoại động...
  • Maïa

    Danh từ giống đực (động vật học) cua nhện
  • Maïeur

    Danh từ giống đực (sử học) xã trưởng
  • Maïeutique

    Danh từ giống cái Phép đỡ đẻ (phương pháp gợi hỏi của Xô-crát, nhằm hướng dẫn tìm ra chân lý còn tìm tàng thai nghén)
  • Maïserie

    Danh từ giống cái Xưởng chế biến ngô
  • Me

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tôi; với tôi, cho tôi Đại từ Tôi; với tôi, cho tôi On m\'\'appelle người ta gọi tôi Me voici tôi đây...
  • Mea culpa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) Faire son mea culpa hối lỗi; thú tội
  • Mec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người có nghị lực 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) người, gã Danh...
  • Meccano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xây dựng Danh từ giống đực Trò chơi xây dựng
  • Medicine-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực médecine-ball médecine-ball
  • Meeting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mít tinh Danh từ giống đực Cuộc mít tinh
  • Meiji

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ L\'ère meiji ) kỷ nguyên Minh Trị ( Nhật Bản, từ 1868)
  • Meilleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốt hơn, hơn 1.2 ( Le meilleur) tốt nhất 1.3 Phản nghĩa Pire 1.4 Danh từ 1.5 Người tốt nhất, người...
  • Meilleure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meilleur meilleur
  • Meistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mestre mestre
  • Melafa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải chắn châu chấu (ở An-giê-ri) Danh từ giống đực Tấm vải chắn châu chấu (ở...
  • Melba

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Pêche Melba ) đào đá phủ kem (đào trụng xi rô sôi, dọn vào cốc...
  • Melchior

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mayso (hợp kim) Danh từ giống đực Mayso (hợp kim)
  • Melchite

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ melkite melkite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top