Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mcopieux

Xem thêm các từ khác

  • Me

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tôi; với tôi, cho tôi Đại từ Tôi; với tôi, cho tôi On m\'\'appelle người ta gọi tôi Me voici tôi đây...
  • Mea culpa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) Faire son mea culpa hối lỗi; thú tội
  • Mec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người có nghị lực 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) người, gã Danh...
  • Meccano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xây dựng Danh từ giống đực Trò chơi xây dựng
  • Medicine-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực médecine-ball médecine-ball
  • Meeting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mít tinh Danh từ giống đực Cuộc mít tinh
  • Meiji

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ L\'ère meiji ) kỷ nguyên Minh Trị ( Nhật Bản, từ 1868)
  • Meilleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốt hơn, hơn 1.2 ( Le meilleur) tốt nhất 1.3 Phản nghĩa Pire 1.4 Danh từ 1.5 Người tốt nhất, người...
  • Meilleure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meilleur meilleur
  • Meistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mestre mestre
  • Melafa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải chắn châu chấu (ở An-giê-ri) Danh từ giống đực Tấm vải chắn châu chấu (ở...
  • Melba

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Pêche Melba ) đào đá phủ kem (đào trụng xi rô sôi, dọn vào cốc...
  • Melchior

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mayso (hợp kim) Danh từ giống đực Mayso (hợp kim)
  • Melchite

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ melkite melkite
  • Meles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Danh từ giống đực (động vật học) con lửng
  • Melette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sprat sprat
  • Melierax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt mỏ đỏ
  • Melkite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chính giáo (ơ Trung Đông) Danh từ (tôn giáo) người chính giáo (ơ Trung Đông)
  • Mellah

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu Do Thái (trong một thành phố Ma-rốc) Danh từ giống cái Khu Do Thái (trong một thành phố...
  • Mellification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gây mật (do ong) Danh từ giống cái Sự gây mật (do ong)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top