- Từ điển Pháp - Việt
Melkite
|
Danh từ
(tôn giáo) người chính giáo (ơ Trung Đông)
Xem thêm các từ khác
-
Mellah
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu Do Thái (trong một thành phố Ma-rốc) Danh từ giống cái Khu Do Thái (trong một thành phố... -
Mellification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gây mật (do ong) Danh từ giống cái Sự gây mật (do ong) -
Mellifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây mật Tính từ Gây mật Abeilles mellifiques ong gây mật -
Melliflu
Mục lục 1 melliflu //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Melliflue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái melliflu melliflu -
Mellite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc mật ong Danh từ giống đực (dược học) thuốc mật ong -
Mellitome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que san đõ (ong) Danh từ giống đực Que san đõ (ong) -
Melon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa tây (cây, quả) 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ... -
Melothria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa bát Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa bát -
Membrane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màng Danh từ giống cái Màng Membrane cellulaire (sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào Membrane... -
Membraneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái membraneux membraneux -
Membraneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) xem membrane Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) xem membrane Tissu membraneux... -
Membranule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) màng con Danh từ giống cái (giải phẫu) màng con -
Membre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chi 1.2 Thành viên; hội viên; ủy viên; đảng viên... 1.3 Thành phần; bộ phận; vế 1.4 (từ... -
Membron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) gờ nối mái Danh từ giống đực (xây dựng) gờ nối mái -
Membru
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân tay to khỏe Tính từ (có) chân tay to khỏe -
Membrue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái membru membru -
Membrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân tay 1.2 (hàng hải) rẻ sườn; bộ rẻ sườn (của tàu) Danh từ giống cái Chân tay Membrure... -
Menable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dẫn đắt Tính từ Có thể dẫn đắt -
Menace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đe dọa; lời đe dọa, hành động đe dọa; mối đe dọa 1.2 Triệu chứng không lành; nguy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.